🌟 국산화하다 (國産化 하다)

Động từ  

1. 필요한 물품을 다른 나라에서 수입하지 않고 자기 나라에서 만들다.

1. NỘI ĐỊA HÓA: Tự sản xuất ở trong nước những sản phẩm thiết yếu chứ không nhập khẩu từ nước khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국산화하는 단계.
    Localization phase.
  • Google translate 국산화한 기술.
    Localized technology.
  • Google translate 부품을 국산화하다.
    Localize parts.
  • Google translate 장비를 국산화하다.
    Localize equipment.
  • Google translate 제품을 국산화하다.
    Localize the product.
  • Google translate 올해 우리 회사의 목표는 수입해 사용했던 이 기계를 국산화하는 것이다.
    Our goal this year is to localize this imported and used machine.
  • Google translate 우리나라는 로켓을 국산화해서 독자적으로 우주 탐사를 하려는 계획을 세웠다.
    Our country has a plan to localize the rocket and explore space on its own.
  • Google translate 우리 회사가 국산화한 제품은 성능이 뛰어나 해외 시장에서도 큰 인기를 누리고 있다.
    The products our company localized have excellent performance and are also enjoying great popularity in overseas markets.
  • Google translate 세계 경제가 어려워져서 민준 씨 회사도 부품 수입에 차질이 생기겠군요.
    The global economy is going to be in trouble, so will min-joon's company.
    Google translate 저희 회사는 모든 부품을 국산화해서 제품 생산에 문제가 없을 것 같아요.
    I don't think our company has any problems in producing products because all parts are localized.

국산화하다: localize,こくさんかする【国産化する】,produire localement,producir nacionalmente, autoabastecerse,يصنع محليًّا,дотооддоо үйлдвэрлэх,nội địa hóa,ผลิตสินค้าในประเทศ,melokalisasi,развивать местную промышленность,国产化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 국산화하다 (국싼화하다)
📚 Từ phái sinh: 국산화(國産化): 필요한 물품을 다른 나라에서 수입하지 않고 자기 나라에서 만듦.

💕Start 국산화하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20)