🌟 가시화하다 (可視化 하다)

Động từ  

1. 어떤 현상이나 사건이 실제로 드러나다. 또는 실제로 드러나게 하다.

1. HIỆN THỰC HÓA, HỮU HÌNH HÓA: Hiện tượng hay sự kiện nào đó xảy ra trong thực tế. Hoặc làm cho xảy ra trong thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가시화할 방법.
    How to visualize.
  • Google translate 가시화할 방안.
    A way to visualize.
  • Google translate 개념을 가시화하다.
    Visualize the concept.
  • Google translate 계획을 가시화하다.
    Visualize the plan.
  • Google translate 사업을 가시화하다.
    Visualize business.
  • Google translate 아이디어를 가시화하다.
    Visualize an idea.
  • Google translate 새로운 사업 계획이 가시화하였다.
    New business plans have become visible.
  • Google translate 정부는 환경 오염 문제 해결을 가시화할 방안을 공모했다.
    The government has conspired to visualize the resolution of the environmental pollution problem.
  • Google translate 대기업들이 새로운 시장 진출을 구체적으로 가시화하였다.
    Large companies have specifically made inroads into new markets.
  • Google translate 프로젝트의 팀장은 아이디어를 가시화하기 위해 회의를 소집했다.
    The team leader of the project called a meeting to visualize the idea.

가시화하다: make something happen; realize; materialize,かしかする【可視化する】,être visualisé, visualiser,visibilizar,يجعل شيئًا ما مرئيًّا,биелүүлэх, хэрэгжүүлэх, хэрэгжих, биелэх,hiện thực hóa, hữu hình hóa,ทำให้เห็นภาพ, ทำให้เห็นภาพจริง, ทำให้มองเห็นภาพพจน์, ทำให้นึกภาพออก,mewujudkan, merealisasikan,воспроизводить(ся); воплощать(ся); представлять(ся); реализовывать(ся),明朗化,显现,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가시화하다 (가ː시화하다)
📚 Từ phái sinh: 가시화(可視化): 어떤 현상이나 사건이 실제로 일어남. 또는 실제로 일어나게 함.

💕Start 가시화하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Gọi món (132) Xem phim (105)