🌟 가시화하다 (可視化 하다)

Động từ  

1. 어떤 현상이나 사건이 실제로 드러나다. 또는 실제로 드러나게 하다.

1. HIỆN THỰC HÓA, HỮU HÌNH HÓA: Hiện tượng hay sự kiện nào đó xảy ra trong thực tế. Hoặc làm cho xảy ra trong thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가시화할 방법.
    How to visualize.
  • 가시화할 방안.
    A way to visualize.
  • 개념을 가시화하다.
    Visualize the concept.
  • 계획을 가시화하다.
    Visualize the plan.
  • 사업을 가시화하다.
    Visualize business.
  • 아이디어를 가시화하다.
    Visualize an idea.
  • 새로운 사업 계획이 가시화하였다.
    New business plans have become visible.
  • 정부는 환경 오염 문제 해결을 가시화할 방안을 공모했다.
    The government has conspired to visualize the resolution of the environmental pollution problem.
  • 대기업들이 새로운 시장 진출을 구체적으로 가시화하였다.
    Large companies have specifically made inroads into new markets.
  • 프로젝트의 팀장은 아이디어를 가시화하기 위해 회의를 소집했다.
    The team leader of the project called a meeting to visualize the idea.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가시화하다 (가ː시화하다)
📚 Từ phái sinh: 가시화(可視化): 어떤 현상이나 사건이 실제로 일어남. 또는 실제로 일어나게 함.

💕Start 가시화하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28)