🌟 간소화하다 (簡素化 하다)

Động từ  

1. 간단하고 소박하게 하다.

1. ĐƠN GIẢN HÓA: Làm một cách đơn giản và đơn sơ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 간소화한 프로그램.
    A simplified program.
  • Google translate 과정을 간소화하다.
    Simplify the process.
  • Google translate 규칙을 간소화하다.
    Simplify rules.
  • Google translate 절차를 간소화하다.
    Simplify the procedure.
  • Google translate 서류를 간소화하다.
    Simplify documents.
  • Google translate 편리하게 간소화하다.
    Conveniently simplify.
  • Google translate 회사는 까다로웠던 내부 결재 단계를 한두 번으로 간소화했다.
    The company has simplified the difficult internal payment phase to one or two.
  • Google translate 출판사는 책의 디자인을 간소화해서 표지를 깔끔하게 만들었다.
    The publisher simplified the design of the book to make the cover neat.
  • Google translate 고객들이 이번 제품은 기능이 너무 복잡해서 사용하기 어렵다고 하더군요.
    Customers say this product is too complex to use.
    Google translate 그럼 새 제품은 기능을 간소화하는 것이 어떻습니까?
    So why don't you simplify the functionality of the new product?

간소화하다: simplify,かんそかする【簡素化する】,simplifier,simplificar,يُبَسِّطُ,хялбар болгох, хялбарчлах,đơn giản hóa,ทำให้เรียบ, ทำให้ง่าย, ทำให้เรียบง่าย,menyederhanakan,упростить,简化,精简,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 간소화하다 (간소화하다)
📚 Từ phái sinh: 간소화(簡素化): 간단하고 소박하게 됨. 또는 그렇게 되게 함.

🗣️ 간소화하다 (簡素化 하다) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 간소화하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Khí hậu (53)