🌟 혼례 (婚禮)

  Danh từ  

1. 성인 남녀가 법적으로 부부가 됨을 알리는 의식.

1. HÔN LỄ, LỄ THÀNH HÔN, LỄ CƯỚI: Nghi thức thông báo cho mọi người biết rằng đôi nam nữ trưởng thành đã trở thành vợ chồng một cách hợp pháp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전통 혼례.
    Traditional wedding.
  • Google translate 혼례 문화.
    Wedding culture.
  • Google translate 혼례 비용.
    Wedding costs.
  • Google translate 혼례 절차.
    Wedding procedures.
  • Google translate 혼례를 올리다.
    Hold a wedding.
  • Google translate 혼례를 치르다.
    Hold a wedding.
  • Google translate 혼례를 하다.
    Marry.
  • Google translate 할아버지와 할머니는 15세 때 혼례를 올렸다고 한다.
    Grandfather and grandmother are said to have married when they were 15.
  • Google translate 승규와 그의 약혼녀는 한복을 입고 전통식 혼례를 치르기로 했다.
    Seung-gyu and his fiancee decided to wear hanbok and have a traditional wedding ceremony.
Từ đồng nghĩa 결혼식(結婚式): 성인 남녀가 법적으로 부부가 됨을 알리는 의식.
Từ đồng nghĩa 예식(禮式): 예의와 규범에 따라 행하는 의식., 성인 남녀가 법적으로 부부가 됨을 알리…
Từ đồng nghĩa 혼례식(婚禮式): 성인 남녀가 법적으로 부부가 됨을 알리는 의식.
Từ đồng nghĩa 혼인식(婚姻式): 부부가 됨을 약속하는 의식.

혼례: wedding,こんれい【婚礼】。こんぎ【婚儀】,cérémonie de mariage,ceremonia de boda,عُرس,гэрлэх ёслол, хурим,hôn lễ, lễ thành hôn, lễ cưới,พิธีแต่งงาน, พิธีมงคลสมรส,pernikahan, perkawinan,свадьба; свадебный обряд,婚礼,结婚典礼,

2. 혼인의 예절.

2. NGHI LỄ CƯỚI HỎI: Lễ tiết trong hôn nhân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전통적인 혼례.
    Traditional wedding.
  • Google translate 혼례가 복잡하다.
    The wedding is complicated.
  • Google translate 혼례를 간소화하다.
    Simplify the wedding.
  • Google translate 혼례를 갖추다.
    To have a wedding.
  • Google translate 혼례를 따르다.
    Follow the wedding.
  • Google translate 혼례에 따르다.
    Follow the wedding.
  • Google translate 혼례에 맞추다.
    Align to the wedding.
  • Google translate 지수는 전통적인 혼례에 따라 결혼식을 올리고 싶어 했다.
    Jisoo wanted to have a wedding in accordance with the traditional wedding.
  • Google translate 텔레비전에서 혼례를 갖춘 왕가의 결혼식을 재연하여 보여 주었다.
    Reproduced on television the wedding ceremony of the royal family.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혼례 (홀례)
📚 thể loại: Sự kiện gia đình   Mối quan hệ con người  


🗣️ 혼례 (婚禮) @ Giải nghĩa

🗣️ 혼례 (婚禮) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110)