💕 Start:

CAO CẤP : 9 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 65 ALL : 78

: 다른 사람 없이. ☆☆☆ Phó từ
🌏 MỘT MÌNH: Không có người khác.

: 다른 사람 없이 한 사람. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MỘT MÌNH: Một người mà không có người khác.

나다 (魂 나다) : 매우 놀라거나 힘들어서 정신이 나갈 지경에 이르다. ☆☆ Động từ
🌏 BỊ LA MẮNG, BỊ HẾT HỒN: Hết sức ngạc nhiên hoặc mệt mõi mà tinh thần như thể mất hết.

내다 (魂 내다) : 심하게 꾸지람을 하거나 벌을 주다. ☆☆ Động từ
🌏 LA MẮNG, MẮNG CHỬI, LÀM CHO SỢ: Phạt hoặc mắng mỏ thật nặng.

(魂) : 사람의 몸 안에서 몸과 정신을 다스린다고 하는 것. Danh từ
🌏 HỒN: Cái được cho là chi phối tinh thần và thể xác, có trong cơ thể của con người.

동 (混同) : 서로 다른 것을 구별하지 못하고 뒤섞어서 생각함. Danh từ
🌏 SỰ LẪN LỘN, SỰ NHẦM LẪN: Sự suy nghĩ lẫn lộn và không thể phân biệt những cái khác nhau.

란 (混亂) : 뒤죽박죽이 되어 어지럽고 질서가 없음. Danh từ
🌏 SỰ HỖN LOẠN: Sự trở nên lộn xộn, đảo lộn và không có trật tự.

란스럽다 (混亂 스럽다) : 뒤죽박죽이 되어 어지럽고 질서가 없는 데가 있다. Tính từ
🌏 HỖN LOẠN: Trở nên lộn xộn nên đảo lộn và không có trật tự.

례 (婚禮) : 성인 남녀가 법적으로 부부가 됨을 알리는 의식. Danh từ
🌏 HÔN LỄ, LỄ THÀNH HÔN, LỄ CƯỚI: Nghi thức thông báo cho mọi người biết rằng đôi nam nữ trưởng thành đã trở thành vợ chồng một cách hợp pháp.

인 (婚姻) : 남자와 여자가 부부가 되는 일. Danh từ
🌏 HÔN NHÂN: Việc nam và nữ trở thành vợ chồng.

잡 (混雜) : 여러 가지가 한데 뒤섞여 어지럽고 복잡함. Danh từ
🌏 SỰ HỖN TẠP, SỰ HỖN LOẠN: Việc nhiều thứ trộn lẫn vào một chỗ, lộn xộn và phức tạp.

잣말 : 말을 들어 주는 사람이 없이 혼자서 하는 말. Danh từ
🌏 LỜI NÓI MỘT MÌNH, LỜI ĐỘC THOẠI: Lời nói một mình mà không có người nghe.

합 (混合) : 여러 가지를 뒤섞어 한데 합함. Danh từ
🌏 SỰ HỖN HỢP, SỰ TRỘN LẪN: Sự hợp lẫn nhiều thứ vào một chỗ.

(을) 뽑다 : 몹시 혼내다.
🌏 LÀM CHO HẾT HỒN: La mắng rất nặng nề.

(이) 나가다 : 정신이 없어 멍하다.
🌏 MẤT HỒN: Ngẩn ngơ không còn tinh thần.

(이) 뜨다 : 정신을 잃을 정도로 매우 놀라다.
🌏 HẾT HỒN: Rất ngạc nhiên tới mức mất hết tinh thần.

기 (婚期) : 결혼을 하기에 알맞은 나이. Danh từ
🌏 TUỔI KẾT HÔN: Tuổi thích hợp cho việc kết hôn.

나- : (혼나고, 혼나는데, 혼나, 혼나서, 혼나니, 혼나면, 혼나는, 혼난, 혼날, 혼납니다, 혼났다, 혼나라)→ 혼나다 None
🌏

담 (婚談) : 결혼에 대해 오가는 말. Danh từ
🌏 SỰ BÀN CHUYỆN HÔN NHÂN: Lời nói trao đổi về chuyện kết hôn.

돈 (混沌/渾沌) : 마구 뒤섞여서 구분이 되지 않고 규칙이나 질서가 없음. 또는 그런 상태. Danh từ
🌏 SỰ HỖN ĐỘN, SỰ HỖN LOẠN: Sự lẫn lộn lung tung nên không được phân biệt và không có quy tắc hay trật tự. Hoặc trạng thái như vậy.

돈되다 (混沌/渾沌 되다) : 마구 뒤섞여서 구분이 되지 않고 규칙이나 질서가 없게 되다. Động từ
🌏 HỖN ĐỘN, LỘN XỘN, HỖN LOẠN: Lẫn lộn lung tung nên không được phân biệt và không có quy tắc hay trật tự.

돈하다 (混沌/渾沌 하다) : 마구 뒤섞여서 구분이 되지 않고 규칙이나 질서가 없는 상태이다. Tính từ
🌏 HỖN ĐỘN, LỘN XỘN, HỖN LOẠN: Là trạng thái lẫn lộn lung tung nên không được phân biệt và không có quy tắc hay trật tự.

동되다 (混同 되다) : 서로 다른 것이 구별되지 못하고 뒤섞여서 생각되다. Động từ
🌏 BỊ LẪN LỘN, BỊ NHẦM LẪN: Những cái khác nhau bị hiểu lẫn lộn không phân biệt được.

동하다 (混同 하다) : 서로 다른 사물들을 구별하지 못하고 뒤섞어서 생각하다. Động từ
🌏 LẪN LỘN, NHẦM LẪN: Suy nghĩ lẫn lộn và không thể phân biệt những sự vật khác nhau.

란기 (混亂期) : 뒤죽박죽이 되어 어지럽고 질서가 없는 시기. Danh từ
🌏 THỜI KỲ HỖN LOẠN, THỜI KỲ LOẠN LẠC: Thời kì trở nên lộn xộn, đảo lộn và không có trật tự.

란되다 (混亂 되다) : 뒤죽박죽이 되어 어지러워지고 질서가 없어지다. Động từ
🌏 HỖN LOẠN, LOẠN LẠC: Trở nên lộn xộn nên đảo lộn và không có trật tự.

란상 (混亂相) : 뒤죽박죽이 되어 어지럽고 질서가 없는 모양. Danh từ
🌏 CẢNH TƯỢNG HỖN LOẠN, QUANG CẢNH HỖN LOẠN, QUANH CẢNH LOẠN LẠC: Hình ảnh mọi sự vật trở nên lộn xộn, đảo lộn và không có trật tự.

란시키다 (昏亂 시키다) : 마음이나 정신을 어지럽게 하다. Động từ
🌏 LÀM XÁO ĐỘNG, LÀM BẤN LOẠN: Làm choáng váng tinh thần hay tâm trạng.

란시키다 (混亂 시키다) : 뒤죽박죽이 되게 만들어 어지럽고 질서가 없게 하다. Động từ
🌏 LÀM HỖN LOẠN, LÀM LOẠN, LÀM XÁO TRỘN: Làm lộn xộn nên khiến cho không có trật tự và đảo lộn.

란하다 (混亂 하다) : 뒤죽박죽이 되어 어지럽고 질서가 없다. Tính từ
🌏 HỖN LOẠN: Trở nên lộn xộn nên đảo lộn và không có trật tự.

령 (魂靈) : 죽은 사람의 몸에서 빠져나온 넋. Danh từ
🌏 LINH HỒN: Thực thể tâm linh ngự trị trong cơ thể của con người và làm cho con người có thể hoạt động được.

례복 (婚禮服) : 혼례식을 할 때에 신랑과 신부가 입는 옷. Danh từ
🌏 TRANG PHỤC CƯỚI: Quần áo cô dâu chú rể mặc khi làm lễ cưới.

례식 (婚禮式) : 성인 남녀가 법적으로 부부가 됨을 알리는 의식. Danh từ
🌏 LỄ CƯỚI: Nghi thức thông báo cho mọi người biết rằng đôi nam nữ trưởng thành đã trở thành vợ chồng một cách hợp pháp.

미 (昏迷) : 의식이 흐림. 또는 그런 상태. Danh từ
🌏 SỰ HÔN MÊ: Việc ý thức mờ nhạt. Hoặc trạng thái như vậy.

미하다 (昏迷 하다) : 의식이 흐리다. Tính từ
🌏 HÔN MÊ: Ý thức mờ nhạt.

방 (混紡) : 두 종류 이상의 섬유를 섞어서 짬. Danh từ
🌏 SỰ PHA SỢI: Việc hai loại sợi trở lên được dệt lẫn cùng nhau.

방되다 (混紡 되다) : 두 종류 이상의 섬유가 섞여서 짜이다. Động từ
🌏 ĐƯỢC PHA SỢI: Hai loại sợi trở lên được dệt lẫn cùng nhau.

방하다 (混紡 하다) : 두 종류 이상의 섬유를 섞어서 짜다. Động từ
🌏 PHA SỢI: Hai loại sợi trở lên được dệt lẫn cùng nhau.

백 (魂魄) : 사람의 몸 안에서 몸과 정신을 다스리며, 몸이 죽어도 영원히 남아 있다는 보이지 않는 존재. Danh từ
🌏 HỒN, VÍA: Tồn tại không thể nhìn thấy được ở bên trong con người, điều khiển cơ thể và tinh thần của con người, ngay cả khi cơ thể chết đi rồi vẫn còn tồn tại.

비백산 (魂飛魄散) : 혼백이 이곳저곳으로 흩어진다는 뜻으로, 매우 놀라서 정신을 잃음. Danh từ
🌏 (SỰ) HỒN XIÊU PHÁCH LẠC, HỒN VÍA PHÁCH TÁN: Việc vô cùng hoảng hốt đến mức không còn biết gì nữa, giống như hồn vía bị tan tác mọi nơi.

비백산하다 (魂飛魄散 하다) : 혼백이 이곳저곳으로 흩어진다는 뜻에서 나온 말로, 매우 놀라서 정신을 잃다. Động từ
🌏 HỒN XIÊU PHÁCH LẠC, HỒN VÍA PHÁCH TÁN: Vô cùng hoảng hốt đến mức không còn biết gì nữa, giống như hồn vía bị tan tác mọi nơi.

사 (婚事) : 혼인에 관한 일. 또는 혼인하는 일. Danh từ
🌏 HÔN SỰ: Việc liên quan đến hôn nhân. Hoặc việc kết hôn.

삿날 (婚事 날) : 혼인을 하는 날. Danh từ
🌏 NGÀY CƯỚI: Ngày thực hiện việc kết hôn.

선 (混線) : 전신, 전화, 통신 등에서, 전파가 뒤섞여 통신이 어지러워지는 일. Danh từ
🌏 SỰ CHẬP DÂY, SỰ NGHẼN MẠNG: Việc sóng điện từ của điện tín, điện thoại, di động bị rối loạn và việc liên lạc trở nên khó khăn.

선되다 (混線 되다) : 전신, 전화, 통신 등에서, 전파가 뒤섞여 통신이 어지러워지다. Động từ
🌏 BỊ CHẬP DÂY, BỊ NGHẼN MẠNG: Tín hiệu hay thông tin từ điện tín, điện thoại hay sóng điện từ bị cản trở. Sóng của điện từ, thông tin hay điện tín bị lẫn lộn dẫn đến lộn xộn.

수 (昏睡) : 정신없이 잠이 듦. Danh từ
🌏 SỰ NGỦ SÂU, SỰ NGỦ SAY: Việc ngủ một cách không biết gì.

수 (婚需) : 결혼할 때에 필요한 물품. Danh từ
🌏 SÍNH LỄ, CỦA HỒI MÔN: Vật phẩm cần thiết khi kết hôn.

수상태 (昏睡狀態) : 외부의 강한 자극에 대한 반응이 나타나지 않고, 부르거나 뒤흔들어 깨워도 정신을 차리지 못할 정도로 의식을 잃은 상태. Danh từ
🌏 TRẠNG THÁI HÔN MÊ: Trạng thái mất ý thức đến mức không có phản ứng với tác động mạnh từ bên ngoài và dù có gọi hay lay cũng không hay biết.

수품 (婚需品) : 부부가 되어 사는 집에 필요한 살림을 비롯하여 혼인을 하는 데 드는 물품. Danh từ
🌏 ĐỒ CƯỚI: Những vật phẩm sử dụng trong đời sống sau khi kết hôn như những đồ dùng cần thiết trong nhà mà hai vợ chồng mới cưới ở.

숫감 (婚需 감) : 혼수로 쓸 물건. Danh từ
🌏 ĐỒ SÍNH LỄ: Đồ đạc dùng làm sính lễ.

신 (渾身) : 몸 전체. Danh từ
🌏 TOÀN THÂN, KHẮP NGƯỜI: Toàn bộ cơ thể.

약 (婚約) : 혼인하여 부부가 되기로 약속함. 또는 그 약속. Danh từ
🌏 SỰ ĐÍNH ƯỚC, HÔN ƯỚC: Việc hứa sẽ kết hôn và trở thành vợ chồng. Hoặc lời hứa như vậy.

연일체 (渾然一體) : 생각, 행동, 의지 등이 완전히 하나가 됨. Danh từ
🌏 HỢP THÀNH MỘT THỂ: Việc suy nghĩ, hành động hay ý chí hoàn toàn trở thành một.

용 (混用) : 여러 가지를 한데 섞어 쓰거나 어울러 씀. Danh từ
🌏 SỰ DÙNG KẾT HỢP, SỰ DÙNG HÒA LẪN , SỬ DỤNG CHUNG VỚI: Sự trộn nhiều thứ lại dùng hay dùng lẫn lộn.

용되다 (混用 되다) : 여러 가지가 한데 섞여 쓰이거나 어울러져 쓰이다. Động từ
🌏 ĐƯỢC DÙNG KẾT HỢP, ĐƯỢC DÙNG HÒA LẪN: Nhiều thứ được dùng trộn lẫn lại một chỗ hay dùng chung với nhau.

용하다 (混用 하다) : 여러 가지를 한데 섞어 쓰거나 어울러 쓰다. Động từ
🌏 DÙNG KẾT HỢP, DÙNG HÒA LẪN: Trộn nhiều thứ lại dùng hay dùng lẫn lộn.

인 신고 (婚姻申告) : 법적으로 인정받기 위해 부부가 되었다는 사실을 행정 관청에 신고하는 일. None
🌏 ĐĂNG KÍ KẾT HÔN: Việc đăng kí ở cơ quan hành chính nhà nước về sự thật là đã trở thành vợ chồng để được pháp luật công nhận.

인식 (婚姻式) : 부부가 됨을 약속하는 의식. Danh từ
🌏 HÔN LỄ, LỄ KẾT HÔN: Nghi thức cam kết việc trở thành vợ chồng.

인하다 (婚姻 하다) : 남자와 여자가 부부가 되다. Động từ
🌏 KẾT HÔN: Nam và nữ trở thành vợ chồng.

자되다 : 부부 가운데 어느 한쪽이 먼저 죽어 홀로 남다. Động từ
🌏 CÒN LẠI MỘT MÌNH, TRỞ THÀNH GÓA BỤA: Một bên nào đó trong hai vợ chồng chết trước nên còn lại một mình.

잡하다 (混雜 하다) : 여러 가지가 한데 뒤섞여 어지럽고 복잡하다. Tính từ
🌏 HỖN TẠP, HỖN LOẠN: Nhiều thứ trộn lẫn vào một chỗ lộn xộn và phức tạp.

잣말하다 : 말을 들어 주는 사람이 없이 혼자서 말을 하다. Động từ
🌏 NÓI MỘT MÌNH, ĐỘC THOẠI: Nói một mình không có người nghe.

재 (混在) : 여러 가지가 뒤섞여 있음. Danh từ
🌏 SỰ TRỘN LẪN, SỰ ĐAN XEN: Việc nhiều thứ bị trộn lẫn.

재되다 (混在 되다) : 여러 가지가 뒤섞여 있다. Động từ
🌏 BỊ TRỘN LẪN, BỊ ĐAN XEN: Nhiều thứ bị trộn lẫn.

재하다 (混在 하다) : 여러 가지가 뒤섞여 있다. Động từ
🌏 TRỘN LẪN, ĐAN XEN: Nhiều thứ bị trộn lẫn.

전 (婚前) : 결혼하여 부부가 되기 전. Danh từ
🌏 TIỀN HÔN NHÂN, TRƯỚC KHI KẾT HÔN: Trước khi kết hôn và trở thành vợ chồng.

전 (混戰) : 여러 편이 어지럽게 뒤섞여서 승패를 정할 수 없을 만큼 치열하게 다툼. Danh từ
🌏 SỰ HỖN CHIẾN: Cuộc chiến gay gắt đến mức không định được thắng bại và nhiều bên đan xen hỗn loạn.

절하다 (昏絕 하다) : 큰 충격이나 고통을 받아 갑자기 정신이 아득하고 어지러워 정신을 잃고 쓰러지다. Động từ
🌏 BẤT TỈNH, HÔN MÊ: Gặp cú sốc hay nỗi đau lớn tinh thần đột ngột choáng váng và xây xẩm mất ý thức và ngã quỵ.

쭐 (魂 쭐) : (강조하는 말로) 사람의 몸 안에서 몸과 정신을 다스린다고 하는 것. Danh từ
🌏 HỒN: (cách nói nhấn mạnh) Thứ được cho rang ở trong cơ thể người và điều khiển cơ thể và tinh thần.

쭐(이) 빠지다 : 호된 시련을 당하거나 힘든 시간을 참고 견디느라 아주 힘이 들다.
🌏 MẤT HỒN: Chịu khổ luyện hay vất vả chịu đựng cho qua thời gian khó nhọc.

처 (婚處) : 혼인할 자리. 또는 혼인하기에 알맞은 자리. Danh từ
🌏 ĐỐI TƯỢNG KẾT HÔN: Nơi sẽ kết hôn. Hoặc chỗ phù hợp với việc kết hôn.

탁 (混濁/渾濁/溷濁) : 더러운 물질이 섞여 깨끗하지 못하고 흐림. Danh từ
🌏 MỜ, ĐỤC, Ô NHIỄM: Việc vẩn đục và không sạch sẽ do bị trộn lẫn vật chất bẩn.

탁하다 (混濁/渾濁/溷濁 하다) : 더러운 물질이 섞여 깨끗하지 못하고 흐리다. Tính từ
🌏 NHIỄM BẨN, Ô NHIỄM, ĐỤC, MỜ: Vẩn đục và không sạch sẽ do bị trộn lẫn vật chất bẩn.

합되다 (混合 되다) : 여러 가지가 뒤섞여 한데 합해지다. Động từ
🌏 BỊ PHA TRỘN, BỊ TRỘN LẪN: Nhiều thứ bị hợp lẫn vào một chỗ.

합물 (混合物) : 여러 가지가 뒤섞여 한데 합해진 물질. Danh từ
🌏 HỖN HỢP, HỢP CHẤT: Đồ vật được tạo thành do trộn lẫn nhiều thứ vào một chỗ.

합하다 (混合 하다) : 여러 가지를 뒤섞어 한데 합하다. Động từ
🌏 PHA TRỘN, TRỘN LẪN: Hợp lẫn nhiều thứ vào một chỗ.

혈 (混血) : 인종이 다른 혈통이 섞임. 또는 그 혈통. Danh từ
🌏 SỰ PHA TRỘN HUYẾT THỐNG, SỰ LAI MÁU, DÒNG MÁU LAI: Việc huyết thống có nhân chủng khác bị trộn lẫn. Hoặc huyết thống đó.

혈아 (混血兒) : 혈통이 다른 인종이나 종족 사이에서 태어난 아이. Danh từ
🌏 CON LAI, TRẺ LAI: Đứa trẻ được sinh ra giữa chủng người hay chủng tộc có huyết thống khác nhau.


:
Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)