🌟 혼란상 (混亂相)

Danh từ  

1. 뒤죽박죽이 되어 어지럽고 질서가 없는 모양.

1. CẢNH TƯỢNG HỖN LOẠN, QUANG CẢNH HỖN LOẠN, QUANH CẢNH LOẠN LẠC: Hình ảnh mọi sự vật trở nên lộn xộn, đảo lộn và không có trật tự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사회의 혼란상.
    The chaos of society.
  • Google translate 경제적인 혼란상.
    Economic chaos.
  • Google translate 정치적인 혼란상.
    Political chaos.
  • Google translate 혼란상이 보이다.
    Show confusion.
  • Google translate 혼란상이 심하다.
    There's a lot of confusion.
  • Google translate 혼란상을 그리다.
    Draw a confused figure.
  • Google translate 혼란상을 담다.
    Embracing chaos.
  • Google translate 혼란상을 보다.
    See confusion.
  • Google translate 전쟁으로 인해 사회의 혼란상은 더욱 심해졌다.
    The chaos in society has been aggravated by the war.
  • Google translate 이번에 상을 받은 영화는 정치적인 혼란상을 그린 작품이다.
    The award-winning film is about a political mess.

혼란상: confusion; chaos; disorder,こんらんじょうたい【混乱状態】,aspect chaotique, état chaotique,perturbación, desorden,حالة الفوضى,эмх цэгцгүй байдал, замбараагүй байдал,cảnh tượng hỗn loạn, quang cảnh hỗn loạn, quanh cảnh loạn lạc,ท่าทีสับสนอลหม่าน, ท่าทีสับสนวุ่นวาย,kekacauan, kebingungan, keributan, kegaduhan, kesemrawutan,замешательство; беспорядок; хаос,乱象,混乱状况,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혼란상 (홀ː란상)

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47)