🌟 훈련생 (訓鍊生)

Danh từ  

1. 훈련을 받고 있는 학생.

1. HỌC VIÊN: Học sinh đang được huấn luyện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 직업 훈련생.
    Vocational trainee.
  • Google translate 훈련생이 되다.
    Become a trainee.
  • Google translate 훈련생을 모집하다.
    Recruit trainees.
  • Google translate 훈련생을 선발하다.
    Select trainees.
  • Google translate 훈련생을 지도하다.
    Coach a trainee.
  • Google translate 나는 직업 훈련생 시절에 받았던 교육 덕분에 좋은 직업을 얻을 수 있었다.
    I was able to get a good job thanks to the education i received when i was a vocational trainee.
  • Google translate 우리 학원에서는 산업 기술을 배울 훈련생을 다수 선발했다.
    Our academy has selected a number of trainees to learn industrial skills.
  • Google translate 이 기관에서는 훈련생들을 모집하여 디자인 관련 기술을 가르치고 있다.
    The institution recruits trainees and teaches design-related skills.

훈련생: trainee; apprentice,くんれんせい【訓練生】,stagiaire,aprendiz,متدرِّب,суралцагч, сурагч,học viên,นักเรียนฝึกหัด, นักเรียนฝึกปฏิบัติ,murid terlatih, murid pelatihan,подмастерье; проходящий подготовку,受训生,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 훈련생 (훌ː련생)

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132)