🌟 하락세 (下落勢)

  Danh từ  

1. 가격 등이 떨어지는 경향.

1. XU THẾ GIẢM: Khuynh hướng giá cả giảm xuống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인기의 하락세.
    A downward trend in popularity.
  • Google translate 하락세가 둔화되다.
    The downward trend slows down.
  • Google translate 하락세가 이어지다.
    The downward trend continues.
  • Google translate 하락세가 지속되다.
    The downward trend continues.
  • Google translate 하락세를 보이다.
    Show a downward trend.
  • Google translate 하락세로 돌아서다.
    Turn downward.
  • Google translate 불경기 때문에 집값이 하락세로 돌아섰다.
    The recession has brought down house prices.
  • Google translate 투자자들은 주식이 하락세를 보이자 주식을 팔기 시작했다.
    Investors began selling shares after the shares lost ground.
  • Google translate 저 가수는 요즘 활동이 뜸한 것 같아.
    That singer seems to be inactive these days.
    Google translate 새로 발표한 노래들이 반응이 좋지 않아서 인기가 하락세거든.
    The new songs aren't very popular, and they're losing popularity.
Từ đồng nghĩa 내림세(내림勢): 가격이 내려가는 형세나 상황.
Từ trái nghĩa 상승세(上昇勢): 위로 올라가는 기세나 상태.

하락세: downward trend; downturn,したむき【下向き】,tendance à la baisse, tendance baissière, baisse,tendencia a la baja, tendencia descendente,قوّة الانخفاض,унах хандлага,xu thế giảm,แนวโน้มต่ำลง, แนวโน้มลดลง,kecenderungan penurunan,,下降趋势,跌势,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하락세 (하ː락쎄)
📚 thể loại: Tình hình kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 하락세 (下落勢) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76)