🌟 상승세 (上昇勢)

  Danh từ  

1. 위로 올라가는 기세나 상태.

1. THẾ PHÁT TRIỂN, THẾ TĂNG LÊN, THẾ TĂNG TRƯỞNG: Trạng thái hay khí thế đi lên phía trên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상승세가 기대되다.
    Expect a rise.
  • Google translate 상승세가 둔화되다.
    The upward trend slows.
  • Google translate 상승세가 유지되다.
    Hold on to the upswing.
  • Google translate 상승세가 이어지다.
    The upward trend continues.
  • Google translate 상승세가 진정되다.
    The upward trend subsides.
  • Google translate 상승세를 보이다.
    Show upward movement.
  • Google translate 상승세를 유지하다.
    Maintain an upward trend.
  • Google translate 상승세로 돌아서다.
    Turn upward.
  • Google translate 상승세로 출발하다.
    Set off on an upward note.
  • Google translate 그 가수의 인기는 상승세를 타고 세계적으로 높아져 미국과 일본에서도 콘서트를 열었다.
    The singer's popularity has risen worldwide, taking advantage of the rise, and has also held concerts in the united states and japan.
  • Google translate 정부의 노력으로 무섭게 올라가던 물가도 상승세가 한풀 꺾여 안정세를 찾고 있다.
    Prices, which had been soaring with the government's efforts, have also been on the decline and are looking for stability.
  • Google translate 그 선수는 몸값이 한창 상승세였잖아?
    His ransom was on the rise, wasn't it?
    Google translate 그래도 나이가 있으니 은퇴할 때가 됐지.
    But i'm old, so it's time to retire.
Từ đồng nghĩa 오름세(오름勢): 가격 등이 오르는 형세나 상황.
Từ trái nghĩa 하락세(下落勢): 가격 등이 떨어지는 경향.

상승세: upward tendency; upswing; upturn,のぼりちょうし【上り調子】,tendance à la hausse, tendance haussière, hausse,tendencia al alza,حركة صاعدة,өгсөх байдал, нэмэгдэх хандлага,thế phát triển, thế tăng lên, thế tăng trưởng,แนวโน้มที่สูงขึ้น, สถานการณ์ที่ขึ้นสูง, ขาขึ้น,peningkatan, kemajuan, kenaikan,подъём; рост; тенденция к повышению,升势,涨势,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상승세 (상ː승세 )
📚 thể loại: Tình hình kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 상승세 (上昇勢) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42)