🌟 상승세 (上昇勢)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 상승세 (
상ː승세
)
📚 thể loại: Tình hình kinh tế Kinh tế-kinh doanh
🗣️ 상승세 (上昇勢) @ Ví dụ cụ thể
- 완연한 상승세. [완연하다 (宛然하다)]
- 공전의 상승세. [공전 (空前)]
- 재개발의 소문이 돌면서 부동산 값이 공전의 상승세를 띠기 시작했다. [공전 (空前)]
🌷 ㅅㅅㅅ: Initial sound 상승세
-
ㅅㅅㅅ (
성실성
)
: 진실하고 정성스러운 품성.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH THÀNH THẬT: Phẩm chất chân thực và chân thành. -
ㅅㅅㅅ (
시상식
)
: 잘한 일이나 뛰어난 성적을 칭찬하는 상장, 상품, 상금 등을 주는 의식.
☆
Danh từ
🌏 LỄ TRAO GIẢI: Nghi thức tặng bằng khen, phần thưởng, tiền thưởng, khen ngợi thành tích xuất sắc hay việc làm tốt. -
ㅅㅅㅅ (
사실상
)
: 실제에 있어서.
☆
Phó từ
🌏 TRÊN THỰC TẾ: Trong thực tế. -
ㅅㅅㅅ (
상승세
)
: 위로 올라가는 기세나 상태.
☆
Danh từ
🌏 THẾ PHÁT TRIỂN, THẾ TĂNG LÊN, THẾ TĂNG TRƯỞNG: Trạng thái hay khí thế đi lên phía trên. -
ㅅㅅㅅ (
생산성
)
: 생산하는 데 들어간 비용과 그에 따른 생산량의 비율.
☆
Danh từ
🌏 NĂNG SUẤT: Tỷ lệ giữa chi phí bỏ ra cho sản xuất và sản lượng kèm theo. -
ㅅㅅㅅ (
순수성
)
: 순수한 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH THUẦN TÚY: Tính chất thuần túy. -
ㅅㅅㅅ (
사실상
)
: 실제로 처한 상태.
☆
Danh từ
🌏 TRÊN THỰC TẾ: Trạng thái gặp phải ở thực tế.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giáo dục (151) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xem phim (105) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (52) • Khí hậu (53) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • Chào hỏi (17) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thời tiết và mùa (101) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Luật (42)