🌟 사실상 (事實上)

  Phó từ  

1. 실제에 있어서.

1. TRÊN THỰC TẾ: Trong thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사실상 끝나다.
    Virtually over.
  • Google translate 사실상 실패하다.
    Practically fail.
  • Google translate 사실상 정해지다.
    Virtually fixed.
  • Google translate 사실상 타결되다.
    Virtually settled.
  • Google translate 사실상 확정되다.
    Virtually confirmed.
  • Google translate 사실상 따져 보면 진짜 피해자는 범인일 수도 있다.
    In fact, the real victim may be the criminal.
  • Google translate 그는 결혼하지 않은 것처럼 말하고 다녔지만 사실상 유부남이었다.
    He used to talk like he wasn't married, but he was actually married.
  • Google translate 이번 시즌의 우승팀은 사실상 이미 정해진 거나 다름없지만 남은 경기는 계속 진행되고 있다.
    The winning team of this season is virtually fixed, but the rest of the game is going on.
  • Google translate 내가 조금 늦었다고 그게 그렇게 화낼 일이야?
    Is that why you're so upset that i'm a little late?
    Google translate 사실상 그렇잖아. 늦었으면 미안하다고 하든가. 삼십 분이나 늦어놓고 당연한 것처럼 굴면 누구라도 화가 나지.
    In fact, it is. if you're late, say sorry. anyone gets angry if you act 30 minutes late and take it for granted.
Từ đồng nghĩa 사실(事實): 실제에 있어서.

사실상: actually; as a matter of fact; de facto,じじつじょう【事実上】,de fait, de facto, en réalité,De hecho, en efecto, efectivamente,في الواقع,үнэндээ, бодит байдал дээр, үнэн чанартаа,trên thực tế,ตามความเป็นจริง, ในความเป็นจริง, โดยข้อเท็จจริง,pada kenyataannya, kenyataannya,фактически; на самом деле,事实上,实际上,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사실상 (사ː실쌍)

🗣️ 사실상 (事實上) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191)