🌟 공염불 (空念佛)

Danh từ  

1. 믿는 마음 없이 입으로만 헛되이 외는 불경.

1. SỰ NIỆM PHẬT KHÔNG THẬT TÂM: Kinh phật được đọc bằng miệng một cách vô nghĩa mà không có lòng tin.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공염불이 이어지다.
    Gong-sul-bullen.
  • Google translate 공염불을 경계하다.
    Beware of empty fire.
  • Google translate 공염불을 외다.
    Memorize the coagulant.
  • Google translate 단지 입으로만 부처님을 부르는 것은 공염불에 지나지 않는다.
    Calling buddha just by mouth is nothing more than an empty talk.
  • Google translate 속세의 생각이 머리에서 떠나지 않으니 나는 공염불이나 욀 따름이다.
    The thoughts of the world will not go away from my head; i am nothing but empty-handed.

공염불: empty prayers,からねんぶつ・そらねんぶつ【空念仏】,vaines prières bouddhistes,recitación del canon budistas sin fe, hipocresía,,хоосон маань унших,sự niệm phật không thật tâm,การสวดโดยไม่ได้ศรัทธาในบทสวด, การสักแต่สวดแต่ไม่ได้ศรัทธา,,впустую произносимые буддийские сутры,口头禅,

2. (비유적으로) 실제 행동이 따르지 않는 헛된 주장이나 말.

2. SỰ SÁO RỖNG, LỜI GIẢ DỐI: (cách nói ẩn dụ) Lời nói hay chủ trương vô nghĩa không đi theo hành động thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공염불이 뻔하다.
    That's obvious.
  • Google translate 공염불로 돌아가다.
    Return to the symbiotic fire.
  • Google translate 공염불에 불과하다.
    It's nothing more than an empty fire.
  • Google translate 공염불에 지나지 않다.
    It's nothing more than an empty fire.
  • Google translate 정치인들의 공약은 국민들에게 공염불로 들릴 뿐이다.
    The politicians' pledges only sound like empty promises to the people.
  • Google translate 회사 측이 내놓은 개선 방안은 제대로 지켜지지 못한 채 공염불로 끝났다.
    The company's improvement plan was not properly followed and ended in empty fire.
  • Google translate 나날이 치솟는 물가로 정부의 물가 안정 대책은 사실상 공염불에 그치게 됐다.
    Rising prices have effectively caused the government's measures to stabilize prices to be virtually empty.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공염불 (공념불)
📚 Từ phái sinh: 공염불하다: 신심(信心)이 없이 입으로만 헛된 염불을 외다., (비유적으로) 실천이나 내…

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47)