🌟 교육법 (敎育法)

Danh từ  

1. 교육에 관한 기본 법률.

1. LUẬT GIÁO DỤC: Quy luật cơ bản về giáo dục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 현행 교육법.
    Current education law.
  • Google translate 교육법 개정.
    Revision of the education act.
  • Google translate 교육법 제정.
    Enactment of education law.
  • Google translate 교육법 시행.
    The implementation of the education act.
  • Google translate 교육법을 고치다.
    Revise the teaching method.
  • Google translate 교육법을 만들다.
    Form an educational law.
  • Google translate 교육법을 제정하다.
    Enact an educational law.
  • Google translate 교육법에 명시하다.
    Specified in the education law.
  • Google translate 현행 교육법은 원칙적으로 모든 종류의 체벌을 금지하고 있다.
    The current education law, in principle, prohibits all kinds of corporal punishment.
  • Google translate 국회에서 무상 교육과 관련한 교육법 개정안이 발의될 계획이다.
    The national assembly plans to propose a revision to the education law on free education.
  • Google translate 일부 교사들이 정치적 중립을 지키지 않아서 문제가 되고 있습니다.
    Some teachers don't keep political neutrality, which is a problem.
    Google translate 그런 경우에는 교육법에 따라 일정한 징계를 받아야 합니다.
    In that case, they must be disciplined in accordance with the education law.

교육법: education law,きょういくほう【教育法】,loi sur l'enseignement,ley de educación,قانون التعليم,боловсролын хууль, боловсролын хууль тогтоомж,luật giáo dục,กฎหมายทางการศึกษา,undang-undang pendidikan, hukum pendidikan, peraturan pendidikan,метод обучения,教育法,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교육법 (교ː육뻡) 교육법이 (교ː육뻐비) 교육법도 (교ː육뻡또) 교육법만 (교ː육뻠만)

🗣️ 교육법 (敎育法) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Khí hậu (53) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10)