🌟 검은빛

Danh từ  

1. 빛이 없을 때의 밤하늘과 같이 매우 어둡고 짙은 빛.

1. MÀU ĐEN, SẮC ĐEN: Màu sắc tối rất đậm như bầu trời đêm khi không có ánh sáng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 짙은 검은빛.
    Dark black.
  • Google translate 탁한 검은빛.
    Thick black.
  • Google translate 검은빛 아스팔트.
    Black asphalt.
  • Google translate 검은빛이 나다.
    Have a black hue.
  • Google translate 검은빛이 돌다.
    There is a black glow.
  • Google translate 검은빛을 띠다.
    Blackish.
  • Google translate 밤이 되자 캄캄한 검은빛 하늘에서 별들이 반짝였다.
    The stars twinkled in the dark black sky at night.
  • Google translate 장례식에 참석한 사람들은 검은빛 상복을 입고 조문을 했다.
    Those who attended the funeral paid their respects in black mourning.
  • Google translate 나는 서양 사람들의 금발 머리가 부럽더라.
    I envy the blond hair of westerners.
    Google translate 정말? 나는 동양 사람들의 검은빛 머리가 더 예쁘다고 생각하는데.
    Really? i think asian people's black hair is prettier.
Từ đồng nghĩa 검은색(검은色): 빛이 없을 때의 밤하늘과 같이 매우 어둡고 짙은 색.
Từ đồng nghĩa 흑(黑): 빛이 없을 때의 밤하늘과 같이 매우 어둡고 짙은 색., 바둑돌의 검은 알.
Từ đồng nghĩa 흑색(黑色): 빛이 없을 때의 밤하늘과 같이 매우 어둡고 짙은 색.

검은빛: black color; black; inky black,くろいひかり【黒い光】,noir,color negro, tinte negro,ضوء مظلم ، ضوء أسود,хар өнгө, тас хар өнгө, гил хар,màu đen, sắc đen,สีดำ, มืดครึ้ม,cahaya gelap, sinar gelap,чёрный цвет; тёмный оттенок,黑,黑色,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 검은빛 (거믄빋) 검은빛이 (거믄비치) 검은빛도 (거믄빋또) 검은빛만 (거믄빈만)


🗣️ 검은빛 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)