🌟 잿빛

Danh từ  

1. 재의 빛깔과 같이 흰빛을 띤 검은빛.

1. MÀU TRO, MÀU XÁM TRO: Màu đen có ánh trắng giống như màu của tro.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잿빛 구름.
    Gray clouds.
  • Google translate 잿빛 안개.
    Grey fog.
  • Google translate 잿빛 하늘.
    The grey sky.
  • Google translate 잿빛이 되다.
    Turn grey.
  • Google translate 잿빛을 띠다.
    Be greyed out.
  • Google translate 잿빛으로 변하다.
    Turn grey.
  • Google translate 잿빛으로 어두워지다.
    Darken to gray.
  • Google translate 하늘에 잿빛 구름이 몰려오는 것을 보니 곧 소나기가 내릴 것 같다.
    Seeing the grey clouds swarming into the sky, i think it's about to shower.
  • Google translate 갑자기 날이 어두워지면서 비가 오더니 세상이 온통 잿빛으로 변해 버렸다.
    Suddenly it became dark, and it rained and the world turned gray.
  • Google translate 너 안색이 왜 그렇게 잿빛이 됐니?
    Why are you so pale?
    Google translate 면접 결과가 발표됐는데 또 떨어졌거든.
    The results of the interview were announced, but i failed again.
Từ đồng nghĩa 회색빛(灰色빛): 재의 빛깔과 같이 흰빛을 띤 검은빛.
Từ đồng nghĩa 회색(灰色): 재의 빛깔처럼 검은색과 흰색이 섞인 색., (비유적으로) 정치적, 사상적 …

잿빛: black,はいいろ【灰色】。ねずみいろ【鼠色】。グレー,couleur cendre, gris cendré,gris,لون رمادي,үнсэн саарал, саарал өнгө,màu tro, màu xám tro,สีเทา, สีขี้เถ้า,kelabu, abu-abu,пепельный цвет,灰色,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잿빛 (재삗) 잿빛 (잳삗) 잿빛이 (재삐치잳삐치) 잿빛도 (재삗또잳삗또) 잿빛만 (재삔만잳삔만)

🗣️ 잿빛 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17)