🌟 주부 (主婦)

☆☆☆   Danh từ  

1. 한 가정의 살림을 맡아서 하는 사람.

1. NGƯỜI NỘI TRỢ: Người đảm nhiệm và làm việc nhà của một gia đình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주부의 삶.
    Housewife's life.
  • Google translate 주부의 생활.
    Housewife's life.
  • Google translate 주부가 되다.
    Become a housewife.
  • Google translate 주부를 벗어나다.
    Get out of the housewife.
  • Google translate 주부로 살다.
    Live as a housewife.
  • Google translate 주부로 살던 아내가 갑자기 취업을 하겠다고 나섰다.
    My wife, who lived as a housewife, suddenly offered to get a job.
  • Google translate 연이은 태풍으로 채소 값이 오르자 주부들의 한숨이 늘어났다.
    Housewives sighed as vegetable prices rose due to successive typhoons.
  • Google translate 일 안 하고 주부로 지내니까 어때?
    How is it being a housewife instead of working?
    Google translate 밥하고 청소하고 빨래하니까 회사 일을 하는 것보다 바빠.
    I'm busier than working at work because i'm cleaning and doing laundry.
Từ đồng nghĩa 가정주부(家庭主婦): 한 가정의 살림을 맡아서 하는 사람.
Từ đồng nghĩa 안주인(안主人): 한 집안의 주인인 부부 중에서 아내.

주부: homemaker,しゅふ【主婦】,(femme ou homme) au foyer,ama de casa,ربّة المنزل,гэрийн эзэгтэй,người nội trợ,แม่บ้าน,pembantu rumah tangga,домохозяйка; домохозяин,主妇,家庭主妇,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주부 (주부)
📚 thể loại: Nghề nghiệp   Giới thiệu (tự giới thiệu)  


🗣️ 주부 (主婦) @ Giải nghĩa

🗣️ 주부 (主婦) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78)