🌟 제발

☆☆   Phó từ  

1. 간절히 부탁하는데.

1. LÀM ƠN...: Nhờ vả một cách khẩn thiết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 제발 제 말 좀 믿어 주세요.
    Please believe me.
  • Google translate 시험이 내일인데 이제 제발 공부 좀 해라.
    The exam is tomorrow, so please study now.
  • Google translate 나이가 찼으니 이제 제발 좀 결혼해라.
    You're old, so please get married now.
    Google translate 갈 때 되면 제가 어련히 가려고요.
    I'll be there when it's time.
  • Google translate 면접은 잘 봤어요?
    How was your interview?
    Google translate 모르겠어요, 제발 합격했으면 좋겠네요.
    I don't know, i wish i could pass.
  • Google translate 우리 같이 놀러 나가자, 응?
    Let's go out to play together, shall we?
    Google translate 제발 나 좀 쉬게 내버려 둬.
    Please let me rest.

제발: please,どうぞ。どうか。なにとぞ【何卒】。ぜひ【是非】,s'il vous plait, s'il te plait, je vous en prie, je t'en prie, je vous en supplie, je t'en supplie,por favor,من فضلك، أرجوك,гуйя, хичээнгүйлэн гуйя,làm ơn...,กรุณา, โปรด, ได้โปรด, ขอได้โปรด, โปรดกรุณา,mohon,пожалуйста; ради бога; убедительно прошу,千万,切切,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제발 (제ː발)

🗣️ 제발 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)