🌟 글썽대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 글썽대다 (
글썽대다
)
📚 Từ phái sinh: • 글썽: 눈에 눈물이 곧 흘러내릴 것처럼 가득 고이는 모양.
🌷 ㄱㅆㄷㄷ: Initial sound 글썽대다
-
ㄱㅆㄷㄷ (
글썽대다
)
: 눈에 눈물이 곧 흘러내릴 것처럼 자꾸 가득 고이다. 또는 그렇게 하다.
Động từ
🌏 NGẤN LỆ: Nước mắt ứ đọng đầy trong mắt như sắp tuôn trào ra. Hoặc làm cho như vậy.
• Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình (57) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xin lỗi (7) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Đời sống học đường (208) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cảm ơn (8) • Diễn tả vị trí (70) • Thời tiết và mùa (101) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (52) • Hẹn (4) • Mua sắm (99) • Lịch sử (92)