🌟 성깔 (性 깔)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 성깔 (
성ː깔
)
🗣️ 성깔 (性 깔) @ Giải nghĩa
- 성깔머리 (性깔머리) : (낮잡아 이르는 말로) 성깔.
🗣️ 성깔 (性 깔) @ Ví dụ cụ thể
- 어지간한 성깔. [어지간하다]
🌷 ㅅㄲ: Initial sound 성깔
-
ㅅㄲ (
색깔
)
: 빛을 받아 물체가 나타내는 빛이나 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU SẮC: Màu hay sắc mà vật thể phát ra khi bắt ánh sáng. -
ㅅㄲ (
손끝
)
: 손가락의 끝.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐẦU NGÓN TAY: Phần đầu của ngón tay -
ㅅㄲ (
새끼
)
: 태어난 지 얼마 안 되는 어린 짐승.
☆☆
Danh từ
🌏 THÚ CON: Thú nhỏ mới sinh chưa được bao lâu. -
ㅅㄲ (
성깔
)
: 거칠고 까다로우며 화를 잘 내는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH CÁU BẲN: Tính chất dễ cáu giận, vừa thô lỗ vừa cộc cằn. -
ㅅㄲ (
새끼
)
: 짚으로 꼬아 줄처럼 만든 것.
Danh từ
🌏 DÂY RƠM: Thứ được bện bằng rơm giống như dây. -
ㅅㄲ (
소꿉
)
: 아이들이 어른들의 가정생활을 흉내 내는 놀이를 할 때 사용하는 작은 그릇 등의 장난감.
Danh từ
🌏 ĐỒ CHƠI ĐỒ HÀNG: Đồ chơi như chén bát nhỏ… sử dụng khi trẻ em chơi trò chơi bắt chước sinh hoạt gia đình của người lớn. -
ㅅㄲ (
수꿩
)
: 수컷인 꿩.
Danh từ
🌏 CON GÀ LÔI TRỐNG: Con gà lôi giống đực. -
ㅅㄲ (
술꾼
)
: (낮잡아 이르는 말로) 술을 좋아하고 많이 마시는 사람.
Danh từ
🌏 BỢM RƯỢU: (cách nói coi thường) Người thích rượu và uống rất nhiều.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Đời sống học đường (208) • Du lịch (98) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả vị trí (70) • Nói về lỗi lầm (28) • Xem phim (105) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thể thao (88) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giáo dục (151) • Gọi món (132)