🌟 성깔 (性 깔)

Danh từ  

1. 거칠고 까다로우며 화를 잘 내는 성질.

1. TÍNH CÁU BẲN: Tính chất dễ cáu giận, vừa thô lỗ vừa cộc cằn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 성깔이 고약하다.
    Bad temper.
  • Google translate 성깔이 보통이 아니다.
    The temper is not normal.
  • Google translate 성깔을 못 이기다.
    Lose one's temper.
  • Google translate 성깔을 부리다.
    Get angry.
  • Google translate 성깔부터 내다.
    Start with temper.
  • Google translate 그는 체구는 작지만 성깔은 괴팍하다.
    He's small, but he's got a temper.
  • Google translate 민준이는 삿대질을 하고 목에 핏대까지 세워 가며 마구 성깔을 냈다.
    Min-jun pointed his finger and even stood up to the veins in his neck, all of aghast.
  • Google translate 아버지, 지긋한 연세를 생각하셔서 이젠 제발 그 팔팔 뛰는 성깔을 좀 죽이세요.
    Father, for your old age, please kill your fluttering temper.

성깔: being short-tempered,ひとくせ【一癖】。あらいきしょう【荒い気性】,caractère violent, caractère acerbe, caractère agressif, caractère impétueux, caractère irritable, caractère irascible,irascible,سرعة الغضب,муу ааш, муу авир,tính cáu bẳn,อารมณ์โกรธง่าย, อารมณ์ฉุนเฉียว, อารมณ์พลุ่งพล่านง่าย,temperamen, pemarah,раздражительность; резкий характер,暴脾气,火气,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성깔 (성ː깔)


🗣️ 성깔 (性 깔) @ Giải nghĩa

🗣️ 성깔 (性 깔) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Gọi món (132)