💕 Start: 깔
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 22 ALL : 25
•
깔끔하다
:
생김새가 단정하고 깨끗하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TƯƠM TẤT, GỌN GÀNG: Bộ dạng tươm tất và sạch sẽ.
•
깔다
:
바닥에 펴 놓다.
☆☆
Động từ
🌏 TRẢI: Mở ra đặt xuống mặt sàn.
•
깔리다
:
바닥에 펴 놓아지다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC TRẢI, ĐƯỢC GIẢI: Được mở rộng ra trên sàn.
•
깔-
:
(깔고, 깔아, 깔아서, 깔면, 깔을, 깔았다, 깔아라)→ 깔다
None
🌏
•
깔개
:
앉거나 눕기 위해 바닥에 까는 얇고 넓적한 물건.
Danh từ
🌏 CHIẾU: Vật mỏng và rộng, được trải trên sàn nhà để nằm hoặc ngồi.
•
깔깔
:
높은 목소리로 못 참을 듯이 웃는 소리.
Phó từ
🌏 KHÚC KHÍCH: Tiếng cười lớn tiếng như thể không nhịn được.
•
깔깔거리다
:
높은 목소리로 못 참을 듯이 계속 웃다.
Động từ
🌏 CƯỜI NGẶT NGHẼO, CƯỜI SẰNG SẶC: Liên tục cười lớn tiếng như thể không thể nhịn được.
•
깔깔대다
:
높은 목소리로 못 참을 듯이 계속 웃다.
Động từ
🌏 NGẶT NGÀ NGẶT NGHẼO, SẰNG SẶC: Liên tục cười lớn tiếng như thể không thể nhịn được
•
깔깔하다
:
높은 목소리로 못 참을 듯이 웃는 소리가 나다.
Động từ
🌏 CƯỜI NGẶT NGHẼO, CƯỜI SẰNG SẶC: Phát ra tiếng cười lớn tiếng như thể không nhịn được.
•
깔깔하다
:
피부에 닿는 느낌이 조금 거칠다.
Tính từ
🌏 RAM RÁP, XÙ XÌ: Cảm giác hơi thô ráp khi chạm vào da.
•
깔딱
:
액체를 힘들게 조금씩 삼키는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 ỰC: Tiếng nuốt chất lỏng từng ít một một cách khó khăn. Hoặc dáng vẻ như vậy.
•
깔딱거리다
:
액체를 힘들게 조금씩 삼키는 소리가 계속 나다.
Động từ
🌏 NUỐT KHAN, KHÓ NUỐT: Liên tục phát ra âm thanh khi nuốt chất lỏng từng chút một một cách khó khăn.
•
깔딱대다
:
액체를 힘들게 조금씩 삼키는 소리가 계속 나다.
Động từ
🌏 UỐNG ỰC ỰC: Tiếng nuốt từng chút chất lỏng một cách khó nhọc liên tục phát ra.
•
깔딱이다
:
액체를 힘들게 조금 삼키는 소리가 나다.
Động từ
🌏 UỐNG ỰC ỰC, NUỐT ỰC ỰC: Phát ra tiếng khi nuốt từng chút chất lỏng một cách khó nhọc.
•
깔딱하다
:
액체를 힘들게 조금씩 삼키는 소리가 나다.
Động từ
🌏 UỐNG ỰC ỰC, NUỐT ỰC ỰC: Tiếng nuốt một chút chất lỏng một cách khó nhọc phát ra.
•
깔때기
:
병에 액체를 담을 때 사용하는 나팔 모양의 도구.
Danh từ
🌏 CÁI PHỄU: Đồ dùng có hình loe, dùng để rót chất lỏng vào bình.
•
깔려-
:
(깔려, 깔려서, 깔렸다, 깔려라)→ 깔리다
None
🌏
•
깔리-
:
(깔리고, 깔리는데, 깔리니, 깔리면, 깔린, 깔리는, 깔릴, 깔립니다)→ 깔리다
None
🌏
•
깔보다
:
다른 사람을 낮추어 보고 무시하다.
Động từ
🌏 MIỆT THỊ, XEM THƯỜNG, KHINH THƯỜNG: Nhìn người khác một cách hạ thấp và coi thường họ.
•
깔아뭉개다
:
무엇을 밑에 두고 세게 누르다.
Động từ
🌏 ẤN: Đặt cái gì đó xuống dưới rồi ấn mạnh.
•
깔짝거리다
:
손가락이나 날카로운 물체로 계속 긁거나 뜯다.
Động từ
🌏 CÀO: Liên tục làm xước hoặc bứt bằng ngón tay hay vật nhọn.
•
깔짝깔짝
:
손가락이나 날카로운 물체로 계속 긁거나 뜯는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SỒN SỘT, MỘT CÁCH RỒN RỘT: Hình ảnh cào hoặc xé một cách liên tục bằng móng tay hay vật sắc nhọn.
•
깔짝깔짝하다
:
손가락이나 날카로운 물체로 계속 긁거나 뜯다.
Động từ
🌏 CÀO: Liên tục làm xước hoặc bứt bằng ngón tay hay vật sắc nhọn.
•
깔짝대다
:
손가락이나 날카로운 물체로 계속 긁거나 뜯다.
Động từ
🌏 CÀO: Liên tục làm xước hoặc bứt bằng ngón tay hay vật sắc nhọn.
•
깔짝이다
:
손가락이나 날카로운 물체로 긁거나 뜯다.
Động từ
🌏 CÀO: Liên tục làm xước hoặc bứt bằng ngón tay hay vật sắc nhọn.
• Thông tin địa lí (138) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Yêu đương và kết hôn (19) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chế độ xã hội (81) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Du lịch (98) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Diễn tả trang phục (110) • Chính trị (149) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thể thao (88) • Biểu diễn và thưởng thức (8)