🌟 깔보다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 깔보다 (
깔보다
) • 깔보아 () • 깔보니 ()
📚 Từ phái sinh: • 깔보이다: ‘깔보다’의 피동사.
🗣️ 깔보다 @ Giải nghĩa
- 능멸하다 (凌蔑/陵蔑하다) : 남을 하찮게 여겨 깔보다.
- 침(을) 뱉다 : 아주 치사하거나 더럽게 생각해서 업신여기고 깔보다.
🗣️ 깔보다 @ Ví dụ cụ thể
- 신출내기를 깔보다. [신출내기 (新出내기)]
- 서생을 깔보다. [서생 (書生)]
🌷 ㄲㅂㄷ: Initial sound 깔보다
-
ㄲㅂㄷ (
깔보다
)
: 다른 사람을 낮추어 보고 무시하다.
Động từ
🌏 MIỆT THỊ, XEM THƯỜNG, KHINH THƯỜNG: Nhìn người khác một cách hạ thấp và coi thường họ. -
ㄲㅂㄷ (
까불다
)
: 잘난 체하고 분수에 맞지 않게 행동하다.
Động từ
🌏 HỢM HĨNH, TINH TƯỚNG, VÊNH VÁO: Hành động một cách tỏ vẻ ta đây và không đúng với bổn phận của mình. -
ㄲㅂㄷ (
까불다
)
: 껍질이나 먼지 등을 날려 보내기 위해 평평한 모양의 도구 위에 곡식을 올려 두고 위아래로 흔들다.
Động từ
🌏 SÀNG, SẨY: Đặt ngũ cốc lên trên dụng cụ có dạng phẳng và hất lên hất xuống để cho vỏ hay bụi bay đi.
• Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sức khỏe (155) • Hẹn (4) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (255) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Du lịch (98) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (23) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thời tiết và mùa (101) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xin lỗi (7) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt công sở (197)