🌟 깔보다

Động từ  

1. 다른 사람을 낮추어 보고 무시하다.

1. MIỆT THỊ, XEM THƯỜNG, KHINH THƯỜNG: Nhìn người khác một cách hạ thấp và coi thường họ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 깔보는 경향.
    A tendency to look down on.
  • Google translate 깔보는 말투.
    A disparaging way of speech.
  • Google translate 사람을 깔보다.
    Disgrace a person.
  • Google translate 아이를 깔보다.
    Look down on a child.
  • Google translate 함부로 깔보다.
    Disguise recklessly.
  • Google translate 아버지는 돈 없는 사람을 함부로 깔보지 말라고 하셨다.
    My father told me not to look down on the moneyless.
  • Google translate 그들은 붙잡혀 온 우리를 하찮은 물건을 보는 것처럼 깔보는 눈초리로 보았다.
    They looked down upon us, who had been captured, as if we were looking at trifles.
  • Google translate 자네 한자로 이름을 쓸 줄은 아나?
    Do you know how to write your name in chinese characters?
    Google translate 지금 무식하다고 절 깔보시는 거예요?
    Are you looking down on me for being ignorant?

깔보다: look down on; belittle,みくだす【見下す】。みさげる【見下げる】。あなどる【侮る】,mésestimer, sous-estimer, regarder de haut, faire peu de cas de quelqu'un, manquer d'égards envers, traiter dédaigneusement, dépriser, dénigrer,despreciar, menospreciar, subestimar, desdeñar,يحتقر، يستخف بـ,дорд үзэх, басамжлах,miệt thị, xem thường, khinh thường,ดูแคลน, เหยียดหยาม, ประเมินค่าต่ำ,memandang rendah,смотреть свысока; презирать,看不起,轻蔑,蔑视,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 깔보다 (깔보다) 깔보아 () 깔보니 ()
📚 Từ phái sinh: 깔보이다: ‘깔보다’의 피동사.


🗣️ 깔보다 @ Giải nghĩa

🗣️ 깔보다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197)