🌟 까불다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까불다 (
까불다
) • 까불어 (까부러
) • 까부니 () • 까붑니다 (까붐니다
)
🗣️ 까불다 @ Giải nghĩa
🗣️ 까불다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄲㅂㄷ: Initial sound 까불다
-
ㄲㅂㄷ (
깔보다
)
: 다른 사람을 낮추어 보고 무시하다.
Động từ
🌏 MIỆT THỊ, XEM THƯỜNG, KHINH THƯỜNG: Nhìn người khác một cách hạ thấp và coi thường họ. -
ㄲㅂㄷ (
까불다
)
: 잘난 체하고 분수에 맞지 않게 행동하다.
Động từ
🌏 HỢM HĨNH, TINH TƯỚNG, VÊNH VÁO: Hành động một cách tỏ vẻ ta đây và không đúng với bổn phận của mình. -
ㄲㅂㄷ (
까불다
)
: 껍질이나 먼지 등을 날려 보내기 위해 평평한 모양의 도구 위에 곡식을 올려 두고 위아래로 흔들다.
Động từ
🌏 SÀNG, SẨY: Đặt ngũ cốc lên trên dụng cụ có dạng phẳng và hất lên hất xuống để cho vỏ hay bụi bay đi.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Việc nhà (48) • So sánh văn hóa (78) • Du lịch (98) • Tâm lí (191) • Chính trị (149) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chế độ xã hội (81) • Mua sắm (99) • Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả trang phục (110) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xin lỗi (7) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Luật (42) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề môi trường (226) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)