🌟 졸래졸래

Phó từ  

1. 까불거리며 가볍게 행동하는 모양.

1. MỘT CÁCH SUỒNG SÃ, MỘT CÁCH CỢT NHẢ, MỘT CÁCH NHẢ NHỚT: Hình ảnh xấc xược và hành động nông nổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 졸래졸래 까불다.
    Giddy up.
  • Google translate 졸래졸래 놀다.
    Play around.
  • Google translate 졸래졸래 따라오다.
    Follow along.
  • Google translate 졸래졸래 돌아다니다.
    Tramp around.
  • Google translate 강아지는 졸래졸래 어미 개 뒤를 따라갔다.
    The puppy followed the mother dog.
  • Google translate 아이는 엄마 앞에서 졸래졸래 까불며 뛰어 다녔다.
    The child was running around in front of his mother.
  • Google translate 승규는 또 어디를 저렇게 졸래졸래 가니?
    Where else is seung-gyu going in such a hurry?
    Google translate 신이 난 걸 보니 어디 놀러 가나 봐요.
    She's excited, so she's going somewhere.
큰말 줄레줄레: 가볍고 조심성 없이 함부로 행동하는 모양., 남의 뒤를 무질서하게 자꾸 따라다…

졸래졸래: playfully,うろちょろ。ちょろちょろ,,descuidadamente, frívolamente,عابثًا وطائشًا,шөвөгнөн,một cách suồng sã, một cách cợt nhả, một cách nhả nhớt,สะเพร่า, เลินเล่อ, เหลาะแหละ,,,轻飘飘地,

2. 여럿이 질서가 없이 졸졸 뒤따르는 모양.

2. LON TON, LÍU RÍU: Hình ảnh nhiều cái đi theo sau thành hàng một cách không có trật tự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 졸래졸래 가다.
    Slip along.
  • Google translate 졸래졸래 뒤쫓다.
    Tracked after.
  • Google translate 졸래졸래 따라가다.
    Follow along in a single-handedly.
  • Google translate 졸래졸래 따르다.
    Follow at a snail's pace.
  • Google translate 졸래졸래 쫓다.
    Chasing away.
  • Google translate 유치원생들이 졸래졸래 줄을 서서 소풍을 갔다.
    The kindergarteners lined up for a picnic.
  • Google translate 병아리들이 어미 닭을 향해 졸래졸래 따라갔다.
    Chicks followed their mother's chickens in droves.
  • Google translate 강아지들이 어미 개를 졸래졸래 쫓아다니네.
    Dogs are chasing their mother dog.
    Google translate 어머, 정말 귀엽다.
    Oh, that's so cute.
큰말 줄레줄레: 가볍고 조심성 없이 함부로 행동하는 모양., 남의 뒤를 무질서하게 자꾸 따라다…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 졸래졸래 (졸래졸래)
📚 Từ phái sinh: 졸래졸래하다: 까불거리며 경망스럽게 행동하다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28)