🌟 조롱조롱

Phó từ  

1. 작은 열매 등이 많이 매달려 있는 모양.

1. LỦNG LẲNG: Hình ảnh nhiều quả nhỏ treo lơ lửng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조롱조롱 매달리다.
    Hang on to mockery.
  • Google translate 조롱조롱 열리다.
    Open a mockery.
  • Google translate 조롱조롱 달리다.
    Run a mockery.
  • Google translate 조롱조롱 맺히다.
    Make a mockery.
  • Google translate 조롱조롱 꿰다.
    To stitch in mockery.
  • Google translate 거미줄에 이슬이 조롱조롱 맺혀 있었다.
    Dews had formed in the cobwebs.
  • Google translate 조롱조롱 매달린 포도 알갱이들이 탐스러웠다.
    I was envious of the grape grains hanging in mockery.
  • Google translate 분홍빛 꽃들이 조롱조롱 빈틈없이 달려 있었다.
    The pink flowers hung flawlessly in mockery.
  • Google translate 푸른 줄기에 작고 흰 꽃송이들이 조롱조롱 매달려 있었다.
    Small white flowers were hanging on the blue stem.
  • Google translate 저기 나무에 매달아 놓은 장식 예쁘지 않아?
    Isn't that tree over there pretty?
    Google translate 그러게. 특히 조롱조롱 달려 있는 작은 구슬이 예뻐.
    I know. especially, the little beads with mockery are pretty.

조롱조롱: in full bearing,すずなりに【鈴生りに】,en abondance, en grappe,en racimos,كثيرًا,сагсайн,lủng lẳng,ลักษณะที่ห้อยติดอยู่, ลักษณะที่ห้อยเป็นพวง,,гроздьями,累累地,一串串地,

2. 아이들이 많이 딸려 있는 모양.

2. LẴNG NHẴNG: Hình ảnh những đứa trẻ bám theo nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조롱조롱 딸리다.
    With mockery.
  • Google translate 조롱조롱 데려가다.
    Take a mockery.
  • Google translate 조롱조롱 데려오다.
    Bringing in mockery.
  • Google translate 조롱조롱 뒤따르다.
    Follow a taunt.
  • Google translate 조롱조롱 쫓아가다.
    Pursue ridicule.
  • Google translate 나는 조롱조롱 아이 넷을 데리고 공황에 도착했다.
    I arrived in panic with four mocking children.
  • Google translate 아이들이 조롱조롱 딸려 있는데 남편 없이 어떻게 살지 막막했다.
    I was at a loss how to live without my husband when the children were accompanied by mockery.
  • Google translate 어제 친구는 잘 만나고 왔어?
    Did you meet your friend well yesterday?
    Google translate 응. 결혼해서 아이 셋을 조롱조롱 데리고 왔더라.
    Yes. you got married and brought three children with you.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조롱조롱 (조롱조롱)
📚 Từ phái sinh: 조롱조롱하다: 작은 열매 따위가 많이 매달려 있다., 아이가 많이 딸려 있다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Lịch sử (92)