🌟 조록조록

Phó từ  

1. 비나 가는 물줄기 등이 빠르게 자꾸 내리거나 흐르는 소리 또는 모양.

1. ÀO ÀO, XỐI XẢ: Hình ảnh hoặc âm thanh mà mưa hay dòng nước chảy liên tục rơi xuống hay chảy xuống nhanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조록조록 내리다.
    Descend in rapid succession.
  • Google translate 조록조록 떨어지다.
    Drop every second.
  • Google translate 조록조록 오다.
    Come in twos and threes.
  • Google translate 조록조록 흐르다.
    Trickle down.
  • Google translate 봄비가 조록조록 내리고 있었다.
    Spring rain was drizzling down.
  • Google translate 조록조록 물이 흐르는 계곡에 발을 담갔다.
    Soak his feet in the valley where the water flows.
  • Google translate 가느다란 시냇물이 조록조록 흐르고 있었다.
    A thin stream was rolling down and down and down.
  • Google translate 가을비가 조록조록 내리네.
    It's drizzling with autumn rain.
    Google translate 비가 오고 나면 단풍이 떨어져 있겠다.
    After the rain, the autumn leaves will fall off.
큰말 주룩주룩: 많은 양의 비나 물 등이 빠르게 자꾸 흐르는 소리. 또는 그 모양.

조록조록: gently; softly,ちょろちょろ。しとしと,à verse, à torrent, abondamment,ruidosamente,سريعا ومتكرّرا,жирэлзэн жирэлзэн,ào ào, xối xả,ลักษณะที่ฝนตกกระหน่ำ, เสียงฝนตกกระหน่ำ,tes tes,журча,哗哗,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조록조록 (조록쪼록)
📚 Từ phái sinh: 조록조록하다: 가는 물줄기나 빗물 따위가 빠르게 자꾸 흐르거나 내리는 소리가 나다., 잔…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11)