🌟 주렁주렁

Phó từ  

1. 열매 등이 많이 달려 있는 모양.

1. MỘT CÁCH LỦNG LẲNG: Hình ảnh quả… treo nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주렁주렁 걸다.
    Walk around.
  • Google translate 주렁주렁 꿰다.
    Thread fast.
  • Google translate 주렁주렁 달리다.
    Run like a piggyback.
  • Google translate 주렁주렁 매달다.
    Hang fast.
  • Google translate 주렁주렁 열리다.
    Open wide.
  • Google translate 우리는 감이 주렁주렁 열린 나무에 올라가 감을 땄다.
    We climbed an open tree full of persimmons and picked persimmons.
  • Google translate 가을이 되자 초가집의 지붕 위에 박이 주렁주렁 달렸다.
    In the fall, gourds ran on the roof of the thatched cottage.
  • Google translate 벌써 날씨가 추워져서 처마에 고드름이 주렁주렁 열렸다.
    Already the weather has gotten cold, and icicles are everywhere in the eaves.
  • Google translate 나무에 대추가 주렁주렁 열렸는데 따 먹어 볼까?
    The jujube is all over the tree. shall we try it?
    Google translate 안 돼. 아직 익지 않았어.
    No. it's not cooked yet.

주렁주렁: in full bearing,すずなりに【鈴生りに】,en abondance, en grappe,en abundancia, en racimos,بشكل عنقود، كثيرًا,бөнжиг бөнжиг,một cách lủng lẳng,อย่างห้อยระย้า, ต่องแต่ง,,,累累地,一串串地,

2. 사람들이 많이 딸려 있는 모양.

2. LÍU RÍU, XÚM XÍT: Hình ảnh nhiều người đang gắn kết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주렁주렁 낳다.
    Give birth to a lot.
  • Google translate 주렁주렁 달다.
    Damp up.
  • Google translate 주렁주렁 들어서다.
    Stoop in.
  • Google translate 주렁주렁 따라다니다.
    Follow about everywhere.
  • Google translate 주렁주렁 매달다.
    Hang fast.
  • Google translate 선생님의 뒤로 십여 명의 아이들이 주렁주렁 안으로 들어왔다.
    Behind the teacher, a dozen or so children came round and round.
  • Google translate 우리는 행여 길이라도 잃을까 하여 안내원의 뒤를 주렁주렁 따라다녔다.
    We followed the guide about in the hope of losing even a little by little.
  • Google translate 여섯이나 되는 자식들을 주렁주렁 매달고 사는 그에게 체면 따위는 없었다.
    He didn't have any honor to live with his six children hanging around him.
  • Google translate 형제가 여덟 분이나 계세요?
    Do you have eight brothers?
    Google translate 응. 내가 어렸을 적에는 모두들 아이를 주렁주렁 낳고 살았지.
    Yes. when i was a kid, everyone had children everywhere.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주렁주렁 (주렁주렁)
📚 Từ phái sinh: 주렁주렁하다: 열매 등이 많이 달려 있다., 사람들이 많이 딸려 있다.

🗣️ 주렁주렁 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)