🌟 능금

Danh từ  

1. 생김새와 맛이 사과와 비슷하고 크기가 작은 열매.

1. QUẢ TÁO DẠI: Quả nhỏ có hình dáng và vị gần giống với quả táo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 능금 두 알.
    Two gallbladder.
  • Google translate 능금 한 상자.
    A box of metallurgy.
  • Google translate 능금이 열리다.
    Acute opens.
  • Google translate 능금을 먹다.
    Eat a metallurgy.
  • Google translate 능금을 심다.
    To plant an alloy.
  • Google translate 능금의 껍질을 벗기다.
    Peel the peels of an alveoli.
  • Google translate 들판에는 알알이 빨갛게 익은 능금이 주렁주렁 열려 있다.
    The fields are full of red-cooked ridges.
  • Google translate 능금은 어떤 과일이에요?
    What kind of fruit is it?
    Google translate 능금은 사과와 비슷한 우리나라의 과일로, 시월경에 노란색을 띤 붉은색으로 익는 열매예요.
    Salt is a korean fruit similar to an apple, and it is a fruit that ripens in red with yellow in the lunar calendar.

능금: crab apple,わりんご【和林檎】。りんご,pomme sauvage,manzana silvestre,تفاح صغير,давжаа алим,quả táo dại,แอปเปิลจิ๋ว, แอปเปิลเล็ก,,дикая яблоня; яблоко-кислица; райское яблоко,沙果,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 능금 (능금)

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Sở thích (103) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57)