🌟 내기

  Danh từ  

1. 걸어 놓은 물품이나 돈을 이긴 사람이 갖기로 미리 약속을 하고 승부를 겨룸.

1. SỰ CÁ CƯỢC: Việc hứa hẹn trước rằng người thắng cuộc sẽ được sở hữu số tiền hay vật phẩm đã được đưa ra, rồi phân chia thắng bại dựa trên lời hứa đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내기 당구.
    Bet billiards.
  • Google translate 내기를 걸다.
    Make a bet.
  • Google translate 내기를 하다.
    Make a bet.
  • Google translate 내기에 이기다.
    Win a bet.
  • Google translate 내기에서 지다.
    Lose in the bet.
  • Google translate 내기 당구에서 진 민준이는 친구들 몫의 당구장 이용료까지 지불해야 했다.
    Min-joon, who lost in the bet, had to pay for his friends' share of billiards.
  • Google translate 오늘 야구는 우리나라가 이길 것 같아.
    I think our country will win today's baseball game.
    Google translate 난 질 것 같은데. 우리 저녁밥 걸고 내기 한판 할래?
    I think i'm gonna lose. do you want to bet on dinner?

내기: bet; betting,かけ。かけごと【賭け事】。ギャンブル,pari, enjeu, gageure,apuesta,رهان,мөрий, бооцоо,sự cá cược,การพนัน, การเดิมพัน, การวางเดิมพัน, การพนันขันต่อ,taruhan, tagan,спор; пари,打赌,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내기 (내ː기)
📚 Từ phái sinh: 내기하다: 걸어 놓은 물품이나 돈을 이긴 사람이 갖기로 미리 약속을 하고 승부를 겨루다.
📚 thể loại: Thể thao  


🗣️ 내기 @ Giải nghĩa

🗣️ 내기 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11)