🌟 짠맛
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 짠맛 (
짠맏
) • 짠맛이 (짠마시
) • 짠맛도 (짠맏또
) • 짠맛만 (짠만만
)
📚 thể loại: Vị Giải thích món ăn
🌷 ㅉㅁ: Initial sound 짠맛
-
ㅉㅁ (
짠맛
)
: 소금과 같은 맛.
☆☆
Danh từ
🌏 VỊ MẶN: Vị giống như muối. -
ㅉㅁ (
짠물
)
: 짠맛이 나는 물.
Danh từ
🌏 NƯỚC MẶN: Nước có vị mặn. -
ㅉㅁ (
쪽문
)
: 대문의 가운데나 한편에 사람이 드나들도록 만든 작은 문.
Danh từ
🌏 CỔNG PHỤ, CỬA PHỤ: Cửa nhỏ được làm ở giữa các cửa chính hoặc ở một phía của cửa chính để có thể ra vào. -
ㅉㅁ (
쫄면
)
: 쫄깃한 국수에 채소와 고추장 양념을 비벼서 먹는 음식.
Danh từ
🌏 JJOLMYEON; MÓN MỲ TRỘN CHUA CAY: Món ăn làm từ sợi mỳ dai, trộn với rau và tương ớt.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • So sánh văn hóa (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xem phim (105) • Chào hỏi (17) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi món (132) • Xin lỗi (7) • Hẹn (4) • Tôn giáo (43) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Việc nhà (48) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tính cách (365)