🌟 짠물

Danh từ  

1. 짠맛이 나는 물.

1. NƯỚC MẶN: Nước có vị mặn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 바다의 짠물.
    The salty water of the sea.
  • Google translate 짠물의 농도.
    Concentration of salty water.
  • Google translate 짠물이 나오다.
    Salty water comes out.
  • Google translate 짠물을 마시다.
    Drink salty water.
  • Google translate 짠물로 간하다.
    Season with salty water.
  • Google translate 물고기가 소금에 절여지지 않고 짠물에서 살 수 있는 것은 비늘 때문이다.
    It is because of scales that fish can live in salty water without being salted.
  • Google translate 바닷속에 들어갔다 나온 지수는 온몸이 짠물로 젖어 있었다.
    Zizu, who went into and out of the sea, was wet all over with salty water.
  • Google translate 우리 마을에 있던 우물의 물은 소금기가 있는 짠물이었다.
    The water of the well in our village was salty and salty.

짠물: salty water,しおみず・えんすい【塩水】,eau salée,agua salada,ماء مالح,шорвог ус, далайн ус,nước mặn,น้ำเค็ม,air asin,солёная вода,咸水,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 짠물 (짠물)

🗣️ 짠물 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43)