🌟 쫄면 (쫄 麵)

Danh từ  

1. 쫄깃한 국수에 채소와 고추장 양념을 비벼서 먹는 음식.

1. JJOLMYEON; MÓN MỲ TRỘN CHUA CAY: Món ăn làm từ sợi mỳ dai, trộn với rau và tương ớt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 맛있는 쫄면.
    Delicious chewy noodles.
  • Google translate 매운 쫄면.
    Spicy chewy noodles.
  • Google translate 쫄면 면발.
    Jjolmyeon noodles.
  • Google translate 쫄면 양념.
    Spicy chewy noodles.
  • Google translate 쫄면을 비비다.
    Rub chewy noodles.
  • Google translate 쫄면을 시키다.
    Order chewy noodles.
  • Google translate 승규는 분식집에서 점심으로 쫄면을 먹었다.
    Seunggyu ate jjolmyeon for lunch at a snack bar.
  • Google translate 어머니께서 고추장 양념을 풀어서 매콤한 쫄면을 요리하신다.
    Mother cooks spicy chewy noodles with red pepper paste.
  • Google translate 오늘은 밥이 아닌 별미가 먹고 싶어.
    I want to eat a delicacy, not rice, today.
    Google translate 그래? 그러면 새콤달콤한 쫄면을 만들어 먹을까?
    Yeah? then shall we make sweet and sour chewy noodles?

쫄면: jjolmyeon,チョルミョン,jjolmyeon,jjolmyeon,زِل ميون,жулмёнь, халуун ногоотой гоймон,jjolmyeon; món mỳ trộn chua cay,จลมย็อน,jjolmyeon,ччольмён,劲道面,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쫄면 (쫄면)

🗣️ 쫄면 (쫄 麵) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82)