🌟 쫄면 (쫄 麵)

Danh từ  

1. 쫄깃한 국수에 채소와 고추장 양념을 비벼서 먹는 음식.

1. JJOLMYEON; MÓN MỲ TRỘN CHUA CAY: Món ăn làm từ sợi mỳ dai, trộn với rau và tương ớt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 맛있는 쫄면.
    Delicious chewy noodles.
  • 매운 쫄면.
    Spicy chewy noodles.
  • 쫄면 면발.
    Jjolmyeon noodles.
  • 쫄면 양념.
    Spicy chewy noodles.
  • 쫄면을 비비다.
    Rub chewy noodles.
  • 쫄면을 시키다.
    Order chewy noodles.
  • 승규는 분식집에서 점심으로 쫄면을 먹었다.
    Seunggyu ate jjolmyeon for lunch at a snack bar.
  • 어머니께서 고추장 양념을 풀어서 매콤한 쫄면을 요리하신다.
    Mother cooks spicy chewy noodles with red pepper paste.
  • 오늘은 밥이 아닌 별미가 먹고 싶어.
    I want to eat a delicacy, not rice, today.
    그래? 그러면 새콤달콤한 쫄면을 만들어 먹을까?
    Yeah? then shall we make sweet and sour chewy noodles?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쫄면 (쫄면)

🗣️ 쫄면 (쫄 麵) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Xem phim (105) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)