🌟 쫄면 (쫄 麵)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쫄면 (
쫄면
)
🗣️ 쫄면 (쫄 麵) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅉㅁ: Initial sound 쫄면
-
ㅉㅁ (
짠맛
)
: 소금과 같은 맛.
☆☆
Danh từ
🌏 VỊ MẶN: Vị giống như muối. -
ㅉㅁ (
짠물
)
: 짠맛이 나는 물.
Danh từ
🌏 NƯỚC MẶN: Nước có vị mặn. -
ㅉㅁ (
쪽문
)
: 대문의 가운데나 한편에 사람이 드나들도록 만든 작은 문.
Danh từ
🌏 CỔNG PHỤ, CỬA PHỤ: Cửa nhỏ được làm ở giữa các cửa chính hoặc ở một phía của cửa chính để có thể ra vào. -
ㅉㅁ (
쫄면
)
: 쫄깃한 국수에 채소와 고추장 양념을 비벼서 먹는 음식.
Danh từ
🌏 JJOLMYEON; MÓN MỲ TRỘN CHUA CAY: Món ăn làm từ sợi mỳ dai, trộn với rau và tương ớt.
• Chính trị (149) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Việc nhà (48) • So sánh văn hóa (78) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (76) • Khí hậu (53) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Lịch sử (92) • Hẹn (4) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sở thích (103) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Luật (42) • Tìm đường (20) • Sức khỏe (155) • Xin lỗi (7) • Cảm ơn (8) • Chào hỏi (17) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (82)