🌟 쪽문 (쪽 門)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쪽문 (
쫑문
)
🌷 ㅉㅁ: Initial sound 쪽문
-
ㅉㅁ (
짠맛
)
: 소금과 같은 맛.
☆☆
Danh từ
🌏 VỊ MẶN: Vị giống như muối. -
ㅉㅁ (
짠물
)
: 짠맛이 나는 물.
Danh từ
🌏 NƯỚC MẶN: Nước có vị mặn. -
ㅉㅁ (
쪽문
)
: 대문의 가운데나 한편에 사람이 드나들도록 만든 작은 문.
Danh từ
🌏 CỔNG PHỤ, CỬA PHỤ: Cửa nhỏ được làm ở giữa các cửa chính hoặc ở một phía của cửa chính để có thể ra vào. -
ㅉㅁ (
쫄면
)
: 쫄깃한 국수에 채소와 고추장 양념을 비벼서 먹는 음식.
Danh từ
🌏 JJOLMYEON; MÓN MỲ TRỘN CHUA CAY: Món ăn làm từ sợi mỳ dai, trộn với rau và tương ớt.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn luận (36) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn ngữ (160) • Tìm đường (20) • Mua sắm (99) • Hẹn (4) • Gọi điện thoại (15) • Nói về lỗi lầm (28) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Tâm lí (191) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Du lịch (98) • Cách nói ngày tháng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chính trị (149) • Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (52)