🌷 Initial sound: ㅉㅁ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 4

짠맛 : 소금과 같은 맛. ☆☆ Danh từ
🌏 VỊ MẶN: Vị giống như muối.

짠물 : 짠맛이 나는 물. Danh từ
🌏 NƯỚC MẶN: Nước có vị mặn.

쪽문 (쪽 門) : 대문의 가운데나 한편에 사람이 드나들도록 만든 작은 문. Danh từ
🌏 CỔNG PHỤ, CỬA PHỤ: Cửa nhỏ được làm ở giữa các cửa chính hoặc ở một phía của cửa chính để có thể ra vào.

쫄면 (쫄 麵) : 쫄깃한 국수에 채소와 고추장 양념을 비벼서 먹는 음식. Danh từ
🌏 JJOLMYEON; MÓN MỲ TRỘN CHUA CAY: Món ăn làm từ sợi mỳ dai, trộn với rau và tương ớt.


:
Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Gọi món (132)