🌾 End: VỊ
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 7 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 7 ALL : 17
•
맛
:
음식 등을 혀에 댈 때 느껴지는 감각.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VỊ: Cảm giác nhận thấy khi chạm thức ăn... vào lưỡi.
•
신맛
:
식초나 레몬을 먹었을 때 느껴지는 맛.
☆☆
Danh từ
🌏 VỊ CHUA: Vị cảm nhận được khi ăn chanh hoặc dấm.
•
쓴맛
:
한약과 같은 맛.
☆☆
Danh từ
🌏 VỊ ĐẮNG: Vị giống như thuốc bắc.
•
매운맛
:
고추 등을 먹을 때 느껴지는 아리고 자극적인 맛.
☆☆
Danh từ
🌏 VỊ CAY: Vị xộc lên và có tính kích thích, được cảm nhận khi ăn ớt…
•
짠맛
:
소금과 같은 맛.
☆☆
Danh từ
🌏 VỊ MẶN: Vị giống như muối.
•
단맛
:
설탕이나 꿀을 먹었을 때 느껴지는 달콤한 맛.
☆☆
Danh từ
🌏 VỊ NGỌT: Vị ngọt cảm nhận được khi ăn đường hoặc mật ong.
•
밥맛
:
밥에서 나는 맛.
☆☆
Danh từ
🌏 VỊ CƠM: Mùi vị toát ra từ cơm.
•
입맛
:
음식을 먹을 때 입에서 느끼는 맛. 또는 음식을 먹고 싶은 욕구.
☆☆
Danh từ
🌏 KHẨU VỊ, SỰ THÈM ĂN: Vị cảm nhận từ miệng khi ăn thức ăn. Hoặc sự ham muốn thức ăn.
•
참맛
:
본디 그대로의 맛.
☆
Danh từ
🌏 VỊ THẬT, VỊ ĐÚNG: Vị vốn có.
•
손맛
:
손으로 만졌을 때 느껴지는 느낌.
☆
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC SỜ TAY: Cảm giác có được khi sờ bằng tay.
•
뒷맛
:
음식을 먹고 난 뒤에 입안에서 느껴지는 맛.
Danh từ
🌏 VỊ ĐỌNG LẠI: Mùi vị cảm nhận được trong miệng sau khi ăn xong.
•
감칠맛
:
맛있는 음식을 먹고 난 뒤에 입에 남는 아주 좋은 느낌.
Danh từ
🌏 VỊ NGON TUYỆT: Cảm giác rất tuyệt còn lại trong miệng sau khi ăn món ngon xong.
•
살맛
:
세상을 사는 즐거움이나 보람.
Danh từ
🌏 HƯƠNG VỊ CUỘC SỐNG: Sự bổ ích hay niềm vui sống trên đời.
•
제맛
:
음식 본래의 맛.
Danh từ
🌏 SỰ ĐÚNG VỊ: Vị vốn có của món ăn.
•
깨소금 맛
:
평소 싫어하던 사람이 불행한 일을 당했을 때 느끼는 통쾌한 감정.
🌏 THẬT ĐÁNG ĐỜI: Cảm giác khoan khoái khi biết người mà mình vốn ghét gặp phải chuyện chẳng lành.
•
장맛
(醬 맛)
:
간장, 된장, 고추장 등의 맛.
Danh từ
🌏 VỊ TƯƠNG: Vị của nước tương, tương hay tương ớt.
•
꿀맛
:
꿀에서 나는 단맛.
Danh từ
🌏 VỊ MẬT: Vị ngọt từ mật ong mà ra.
• Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn ngữ (160) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xem phim (105) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Hẹn (4) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (76) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thời gian (82)