🌟 살맛

Danh từ  

1. 세상을 사는 즐거움이나 보람.

1. HƯƠNG VỊ CUỘC SỐNG: Sự bổ ích hay niềm vui sống trên đời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 살맛이 나다.
    Taste to live.
  • Google translate 살맛이 떨어지다.
    Lives run out.
  • Google translate 살맛이 없다.
    It's not worth living.
  • Google translate 살맛을 느끼다.
    Have a taste for living.
  • Google translate 살맛을 잃다.
    Lose one's life.
  • Google translate 살맛을 주다.
    Give a taste for living.
  • Google translate 나는 믿었던 친구에게 배신을 당하고 살맛을 잃었다.
    I was betrayed by a trusted friend and lost my life.
  • Google translate 대학 신입생인 승규는 즐거운 대학 생활에 요즘 살맛이 났다.
    Seung-gyu, a freshman at college, has had a pleasant college life these days.
  • Google translate 열심히 준비한 시험에 떨어지니 살맛이 없어졌어.
    I failed the hard-prepared test, and i lost my life.
    Google translate 힘내. 이럴 때일수록 더 기운을 내서 다시 도전해야지.
    Cheer up. at times like this, i should cheer up and try again.

살맛: the pleasure of living; something to live for,いきがい【生き甲斐】,joie de vivre, plaisir de vivre, goût de vivre,alegría de la vida,مباهج الحياة,амьдрах эрч хүч, амьдрах сонирхол,hương vị cuộc sống,ความสุขในชีวิต, คุณค่าของชีวิต,kesenangan hidup, kenikmatan hidup,радость жизни,过头,活头,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 살맛 (살ː맏) 살맛이 (살ː마시) 살맛도 (살ː맏또) 살맛만 (살ː만만)

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78)