🌟 스물

☆☆☆   Số từ  

1. 열의 두 배가 되는 수.

1. HAI MƯƠI: Số gấp hai lần số mười.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사과 스물과 배 열.
    Apples twenty and pears ten.
  • Google translate 스물이 된 나이.
    Age at twenty.
  • Google translate 학생이 스물이다.
    The student is twenty.
  • Google translate 그녀의 나이는 이제 갓 스물로 꿈과 희망도 한창 많을 때이다.
    She's just twenty years old, and she's full of dreams and hopes.
  • Google translate 김 선생님은 학생 스물을 데리고 학교 근처에 버려진 쓰레기를 주웠다.
    Mr. kim took twenty students and picked up discarded garbage near the school.
  • Google translate 열여덟, 열아홉, 스물, 스물 하나...
    18, 19, 20, 21.
    Google translate 아까부터 뭘 그렇게 세고 있니?
    What have you been counting so much?
Từ tham khảo 이십(二十): 십의 두 배가 되는 수.

스물: twenty,にじゅう【二十】,vingt,veinte,عشرون,хорь,Hai mươi,20, ยี่สิบ, เลขยี่สิบ, จำนวนยี่สิบ,dua puluh,двадцать,二十,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 스물 (스물)
📚 thể loại: Số  

🗣️ 스물 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70)