🌟 대입 (大入)

 

1. ‘대학교 입학’이 줄어든 말.

1. VÀO ĐẠI HỌC: Cách viết tắt của '대학교 입학'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대입 시험.
    College entrance examination.
  • Google translate 대입 시즌.
    College entrance season.
  • Google translate 대입 준비.
    Preparing for college entrance.
  • Google translate 대입에 성공하다.
    Success in college entrance.
  • Google translate 대입에 실패하다.
    Fail in college entrance.
  • Google translate 지수는 매일 밤새 공부해서 대입에 성공했다.
    Jisoo studied all night every day and succeeded in college.
  • Google translate 내 친구들 중에는 대입 시험을 위해 학원을 다니는 사람도 있다.
    Some of my friends go to academies for college entrance exams.
  • Google translate 너는 스물 한 살인데 이번에 대학교 일 학년이 되었니?
    You're 21 years old. have you become a freshman in college?
    Google translate 네, 대입에 한 번 실패해서 재수했거든요.
    Yeah, i failed the college entrance exam once and took it again.

대입: daeip,だいがくじゅけん【大学受験】。だいがくにゅうし【大学入試】,,,,их сургуулийн элсэлт,vào đại học,การเข้ามหาวิทยาลัย, การเข้าเรียนในมหาวิทยาลัย,masuk universitas, masuk perguruan tinggi,поступление в высшее учебное заведение,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대입 ()
📚 thể loại: Hành vi giảng dạy học tập   Giáo dục  

🗣️ 대입 (大入) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273)