🌟 모의 (模擬/摸擬)

Danh từ  

1. 실제와 똑같이 따라 해 봄. 또는 그런 일.

1. SỰ MÔ PHỎNG, SỰ BẮT CHƯỚC: Sự làm theo một cách giống với thực tế. Hoặc công việc như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 모의 실행.
    Simulated execution.
  • Google translate 모의 작전.
    A mock operation.
  • Google translate 모의 평가.
    Simulated evaluation.
  • Google translate 모의 훈련.
    Simulated training.
  • Google translate 나는 대입 시험을 대비하여 모의 평가를 모은 문제집을 풀었다.
    I solved a workbook of mock evaluations in preparation for the college entrance exam.
  • Google translate 학생들은 학급 임원 모의 선거에 참여해 선거 방식을 미리 익혀 두었다.
    Students participated in class executive mock elections and mastered election methods in advance.
  • Google translate 면접시험은 어떻게 준비했어요?
    How did you prepare for the interview?
    Google translate 실제에서 당황하지 않게 몇 번 모의로 면접을 치러 보았어요.
    I did a few mock interviews so i wouldn't panic in real life.

모의: mock,もぎ【模擬】,simulation,simulacro,محاكاة,дуурайх, турших,sự mô phỏng, sự bắt chước,การลอกเลียน, การจำลอง, การทำให้เหมือนจริง, การสาธิต,imitasi,имитация; подделка; подражание; копия, репродукция,模拟,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모의 (모의) 모의 (모이)
📚 Từ phái sinh: 모의하다(模擬/摸擬하다): 실제와 똑같이 따라 해 보다.

🗣️ 모의 (模擬/摸擬) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138)