🌟 만약 (萬若)

☆☆☆   Danh từ  

1. 있을지도 모르는 뜻밖의 경우.

1. NẾU, GIẢ NHƯ, NHỠ MÀ: Trường hợp ngoài dự định biết đâu có thể có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 만약의 경우.
    In case.
  • Google translate 만약의 사태.
    A contingency.
  • Google translate 만약을 걱정하다.
    Worried about the chance.
  • Google translate 만약을 대비하다.
    Prepare for a rainy day out.
  • Google translate 만약을 생각하다.
    Just in case.
  • Google translate 만약을 위하다.
    Just in case.
  • Google translate 제가 만약에 부자가 된다면 가난한 사람을 도와주겠습니다.
    If i become rich, i will help the poor.
  • Google translate 어머니는 만약의 사태를 대비해서 생명 보험에 가입하셨다.
    Mother insured her life just in case.
  • Google translate 만약을 위해 연락처를 가르쳐 주시면 감사하겠습니다.
    I'd appreciate it if you could give me your number just in case.
    Google translate 네, 여기 명함이 있습니다.
    Yes, here's your business card.
Từ đồng nghĩa 만일(萬一): 그럴 일이 거의 없지만 혹시 어떤 일이 생길 경우.

만약: supposing,ばんいち・まんいち【万一】,toute éventualité, cas imprévu, cas échéant,acaso,افتراض,хэрвээ,nếu, giả như, nhỡ mà,ถ้า, ถ้าหาก, สมมุติว่า, ในกรณีที่,andaikata, jikalau, apabila,если,万一,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 만약 (마ː냑) 만약이 (마ː냐기) 만약도 (마ː냑또) 만약만 (마ː냥만)

🗣️ 만약 (萬若) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197)