🌟 대입되다 (代入 되다)

Động từ  

1. 다른 것이 대신 넣어지다.

1. ĐƯỢC THAY VÀO: Cái khác được đặt vào thay thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이론이 현실에 대입되다.
    Theory is applied to reality.
  • Google translate 작품에 대입되다.
    Substitute for a work.
  • Google translate ‘만약’이라는 가정은 삶 속에서 일어나는 온갖 사건에 대입된다.
    The 'if' assumption is entered into all sorts of events in life.
  • Google translate 일반적으로 말하는 성공 방법이 모든 상황에 대입되는 것은 아니다.
    Generally speaking, success methods are not applied to every situation.
  • Google translate 서양의 부자들은 기부를 통해 명예를 얻는대.
    Rich people in the west get honor through donations.
    Google translate 그래? 그건 우리나라에도 대입될 수 있는 이야기인걸.
    Yeah? that's a story that can be used in our country.

대입되다: be substituted,だいにゅうされる【代入される】,être substitué,sustituirse,يُبدِل,орлох, орлохоор болох,được thay vào,ถูกแทนที่, ถูกทดแทน, ถูกเข้าไปแทนที่, ถูกแทน, ถูกแทนค่า,digantikan, disubstitusikan,быть заменённым,被代入,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대입되다 (대ː입뙤다) 대입되다 (대ː입뛔다)
📚 Từ phái sinh: 대입(代入): 다른 것을 대신 넣음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13)