🌟 도용되다 (盜用 되다)

Động từ  

1. 물건 등이 주인의 허락 없이 몰래 쓰이다.

1. BỊ DÙNG LÉN: Vật dụng bị dùng lén mà không được phép của chủ nhân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개인 정보가 도용되다.
    Personal information is stolen.
  • Google translate 명의가 도용되다.
    Have one's name stolen.
  • Google translate 사진이 도용되다.
    Photographs are stolen.
  • Google translate 서명이 도용되다.
    Signature stolen.
  • Google translate 인감이 도용되다.
    The seal is stolen.
  • Google translate 공항에서 도용된 여권으로 입국하려던 일당이 붙잡혔다.
    A group of people were caught trying to enter the airport with stolen passports.
  • Google translate 김 회장은 계약서에 자신의 서명이 도용되었다는 것을 알아챘다.
    Kim noticed that his signature had been stolen in the contract.
  • Google translate 내가 찍은 사진이 허락도 없이 버젓이 걸려 있네?
    The picture i took is hanging without permission.
    Google translate 어머, 네 사진이 도용됐나 봐.
    Oh, i think your picture's been stolen.

도용되다: be stolen; be used illegally,とうようされる【盗用される】,être détourné, être usurpé,apropiarse fraudulentamente,يختلَس,хулгайгаар хэрэглэгдэх, хулгайгаар ашиглагдах, нууцаар хэрэглэгдэх, нууцаар ашиглагдах,bị dùng lén,ถูกแอบใช้, ถูกแอบขโมยใช้, ถูกแอบลักลอบใช้, ถูกแอบคัดลอก,dipakai diam-diam,,被盗用,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도용되다 (도용되다) 도용되다 (도용뒈다)
📚 Từ phái sinh: 도용(盜用): 남의 것을 허락 없이 몰래 씀.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)