🌟 도입되다 (導入 되다)

Động từ  

1. 기술, 물자, 이론 등이 들어오다.

1. ĐƯỢC ĐƯA VÀO: Kĩ thuật, vật tư, lí thuyết... được đưa vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개념이 도입되다.
    The concept is introduced.
  • Google translate 기술이 도입되다.
    Technology introduces.
  • Google translate 제도가 도입되다.
    The system is introduced.
  • Google translate 국내에 도입되다.
    Be introduced into the country.
  • Google translate 시장에 도입되다.
    Be introduced into the market.
  • Google translate 새로 도입된 제도는 적응 기간이 아직은 더 필요한 것으로 보인다.
    The newly introduced system still seems to need more time to adapt.
  • Google translate 공장에 최신식 기계가 도입되어 작업 속도가 빨라지고 작업량이 늘었다.
    The introduction of state-of-the-art machines in the factory has accelerated the work speed and increased the workload.
  • Google translate 이 영어 용어는 우리나라에 언제 도입된 거야?
    When was this english term introduced in our country?
    Google translate 십 년 전쯤인 것 같아.
    I think it was about ten years ago.

도입되다: be introduced,どうにゅうされる【導入される】。とりいれられる【取り入れられる】,être introduit,introducirse,يتقدَّم,нэвтрэх,được đưa vào,ถูกนำเข้า,diperkenalkan, dimasukkan,вводиться; внедряться,引进,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도입되다 (도ː입뙤다) 도입되다 (도ː입뛔다)
📚 Từ phái sinh: 도입(導入): 지식, 기술, 물자 등을 들여옴., 단원 학습이나 소설 등이 본격적으로 시…


🗣️ 도입되다 (導入 되다) @ Giải nghĩa

🗣️ 도입되다 (導入 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)