🌟 입법안 (立法案)

Danh từ  

1. 입법하기 위해 가장 처음에 내놓는 안건.

1. DỰ THẢO LẬP PHÁP: Dự thảo đưa ra lần đầu tiên để lập pháp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 입법안이 도입되다.
    Legislation is introduced.
  • Google translate 입법안이 상정되다.
    Legislation is put on the table.
  • Google translate 입법안이 통과하다.
    Legislation passes.
  • Google translate 입법안을 검토하다.
    Review legislation.
  • Google translate 입법안을 준비하다.
    Prepare legislation.
  • Google translate 교육법을 개혁하는 입법안이 국회에 제출되었다.
    A legislative bill was submitted to the national assembly to reform the education law.
  • Google translate 선거법 개정 입법안이 통과될 경우 당장 다음 달부터 시행될 예정이다.
    If the bill is passed, it will go into effect next month.
  • Google translate 노동권 보장 관련 입법안이 추진 중에 있습니다.
    The legislation on labor rights guarantees is in progress.
    Google translate 국회에서 반대 의견이 많아 도입이 쉽지는 않을 것으로 보이던데요.
    I don't think it's going to be easy to introduce it because the national assembly has a lot of objections.

입법안: bill,りっぽうあん【立法案】,projet de loi, proposition de loi,propuesta legislativa,مشروع قانون,хуулийн төсөл,dự thảo lập pháp,ญัตติบัญญัติกฎหมาย, มติบัญญัติกฎหมาย,rancangan undang-undang,законопроект,立法提案,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 입법안 (입뻐반)

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)