🌟 돌아들다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 돌아들다 (
도라들다
) • 돌아들어 (도라드러
) • 돌아드니 (도라드니
) • 돌아듭니다 (도라듬니다
)
🌷 ㄷㅇㄷㄷ: Initial sound 돌아들다
-
ㄷㅇㄷㄷ (
들이대다
)
: 물건을 어디에 매우 가까이 가져다 대다.
☆
Động từ
🌏 ĐƯA SÁT, DÍ: Đưa đồ vật tới rất gần đâu đó. -
ㄷㅇㄷㄷ (
도용되다
)
: 물건 등이 주인의 허락 없이 몰래 쓰이다.
Động từ
🌏 BỊ DÙNG LÉN: Vật dụng bị dùng lén mà không được phép của chủ nhân. -
ㄷㅇㄷㄷ (
대입되다
)
: 다른 것이 대신 넣어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THAY VÀO: Cái khác được đặt vào thay thế. -
ㄷㅇㄷㄷ (
다운되다
)
: (속된 말로) 일에 지치거나 좋지 않은 일을 당해서 의욕이나 흥미, 기운을 잃어버리다.
Động từ
🌏 BỊ SUY GIẢM, BỊ SUY SỤP: (cách nói thông tục) Khí thế, hứng thú hoặc ham muốn bị mất do gặp phải việc không tốt hay chán nản với công việc. -
ㄷㅇㄷㄷ (
등용되다
)
: 학식과 능력을 갖춘 사람이 뽑혀 쓰이다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TRƯNG DỤNG, ĐƯỢC ĐỀ BẠT, ĐƯỢC BỔ NHIỆM: Người có học thức và năng lực được chọn và sử dụng. -
ㄷㅇㄷㄷ (
돈이 돌다
)
: 시장에서 돈이 유통되다.
🌏 TIỀN XOAY VÒNG: Tiền tệ lưu thông ở thị trường. -
ㄷㅇㄷㄷ (
대응되다
)
: 어떤 두 대상이 서로 짝이 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐỐI ỨNG, ĐƯỢC TƯƠNG ỨNG: Hai đối tượng nào đó thành cặp với nhau. -
ㄷㅇㄷㄷ (
도입되다
)
: 기술, 물자, 이론 등이 들어오다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐƯA VÀO: Kĩ thuật, vật tư, lí thuyết... được đưa vào. -
ㄷㅇㄷㄷ (
들이대다
)
: 함부로 마구 대들다.
Động từ
🌏 TRẢ TREO: Chống lại một cách hàm hồ dữ dội. -
ㄷㅇㄷㄷ (
덕(이) 되다
)
: 이익이나 도움이 되다.
🌏 CÓ ÍCH, CÓ LỢI: Trở nên có lợi hay giúp ích. -
ㄷㅇㄷㄷ (
대용되다
)
: 대신하여 다른 것이 쓰이다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC DÙNG THAY: Cái khác được dùng thay thế. -
ㄷㅇㄷㄷ (
돌아들다
)
: 여러 곳을 거쳐 일정한 곳으로 들어가거나 들어오다.
Động từ
🌏 TRỞ VÀO: Qua nhiều nơi rồi đi vào hay vào một nơi nhất định. -
ㄷㅇㄷㄷ (
동요되다
)
: 물체가 이리저리 흔들리다.
Động từ
🌏 BỊ DAO ĐỘNG, BỊ LẮC LƯ: Vật thể bị đung đưa chỗ này chỗ kia. -
ㄷㅇㄷㄷ (
동원되다
)
: 어떤 목적이 이루어지도록 사람이나 물건, 방법 등이 한데 모이다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC HUY ĐỘNG: Con người, đồ vật hay phương pháp... được tập trung vào một chỗ để đạt được mục đích nào đó.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (119) • Giáo dục (151) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (78) • Tìm đường (20) • Ngôn ngữ (160) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sở thích (103) • Thể thao (88) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (76) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (23)