🌟 동원되다 (動員 되다)

Động từ  

1. 어떤 목적이 이루어지도록 사람이나 물건, 방법 등이 한데 모이다.

1. ĐƯỢC HUY ĐỘNG: Con người, đồ vật hay phương pháp... được tập trung vào một chỗ để đạt được mục đích nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 갖가지 방법이 동원되다.
    Various methods are employed.
  • Google translate 무기가 동원되다.
    Weapons are mobilized.
  • Google translate 설비들이 동원되다.
    Facilities are mobilized.
  • Google translate 수십 명이 동원되다.
    Dozens of people are mobilized.
  • Google translate 공사에 동원되다.
    Mobilize in construction.
  • Google translate 억지로 동원되다.
    Forced to be mobilized.
  • Google translate 성벽을 수리하기 위해 수많은 인부들이 동원되었다.
    Countless workers were mobilized to repair the walls.
  • Google translate 건실한 장병들이 재난 지역의 복구에 모두 동원되었다.
    All able-bodied soldiers were mobilized for the restoration of the disaster area.
  • Google translate 지진 피해 지역에 여러 나라의 구조대가 파견됐대.
    Rescue teams from various countries have been dispatched to the earthquake-hit areas.
    Google translate 응. 게다가 생존자를 찾는 데 모든 첨단 장비가 동원됐다더라.
    Yeah. besides, all the high-tech equipment was used to find survivors.

동원되다: be drawn; be gathered,どういんされる【動員される】,être mobilisé, être réuni,movilizarse,يحتشد,дайчлагдах, бэлтгэгдэх, бэлэн байдалд байх,được huy động,ถูกรวบรวบ, ถูกเกณฑ์, ถูกระดม,termobilisasi, dikerahkan,мобилизироваться; мобилизоваться,被调动,被动员,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동원되다 (동ː원되다) 동원되다 (동ː원뒈다)
📚 Từ phái sinh: 동원(動員): 전쟁과 같은 비상사태에 대비하여 병력이나 전쟁용 물품을 모으고 전쟁 때의 …

🗣️ 동원되다 (動員 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159)