🌟 노역 (勞役)

Danh từ  

1. 몹시 힘든 육체적 노동.

1. LAO DỊCH: Việc lao động vô cùng vất vả về mặt thể chất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 힘겨운 노역.
    Tough labor.
  • Google translate 노역을 시키다.
    Get them to work.
  • Google translate 노역을 하다.
    Work in labor.
  • Google translate 노역에 동원되다.
    Be mobilized for labor.
  • Google translate 노역에 시달리다.
    Suffer from labor.
  • Google translate 노역에 종사하다.
    Engage in labor.
  • Google translate 마을 사람들이 성벽 건설을 위한 노역에 모두 동원되었다.
    The villagers were all mobilized for the work for the construction of the wall.
  • Google translate 군인들이 전쟁에서 데려온 포로들에게 강제 노역을 시켰다.
    The soldiers forced the prisoners brought from the war to work.
  • Google translate 당시에 힘든 육체노동을 주로 하셨었죠?
    You used to work hard, didn't you?
    Google translate 네. 노역이라도 하지 않으면 돈을 벌 수 없었어요.
    Yes. i couldn't make money without labor.

노역: toil; drudgery; exertion,ろうえき【労役】,labeur, corvée,trabajo duro,كدح ، عمل شاقّ,хүчир ажил, хүнд хөдөлмөр,lao dịch,แรงงาน, การใช้แรงงาน,kerja berat, kerja melelahkan,изнурительный труд,劳役,苦役,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노역 (노역) 노역이 (노여기) 노역도 (노역또) 노역만 (노영만)
📚 Từ phái sinh: 노역하다: 몹시 괴롭고 힘들게 일하다., 러시아어로 번역하다.

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28)