🌟 농악 (農樂)

  Danh từ  

1. 주로 농촌에서 함께 일을 할 때나 명절에 연주하는 한국 전통 민속 음악.

1. NONGAK; NÔNG NHẠC: Thể loại âm nhạc dân tộc truyền thống của Hàn Quốc, chủ yếu được biểu diễn vào các dịp lễ tết, hoặc được biểu diễn ở nông thôn, khi mọi người cùng nhau làm việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 흥겨운 농악.
    Exciting nongak.
  • Google translate 농악 소리.
    The sound of nongak.
  • Google translate 농악 장단.
    Nongak rhythm.
  • Google translate 농악을 연주하다.
    Play nongak.
  • Google translate 농악을 울리다.
    Play nongak.
  • Google translate 농부들은 장구와 꽹과리 등을 치면서 농악을 신나게 연주했다.
    Farmers played nongak excitedly, playing janggu and kkwaenggwari etc.
  • Google translate 농촌 사람들은 풍년을 기원하며 울리는 농악에 맞춰 흥겹게 춤을 추었다.
    The people of the countryside danced merrily to the deafening nongak, wishing for a good harvest.
  • Google translate 농악 소리가 경쾌하네요.
    The nongak sounds cheerful.
    Google translate 네. 힘들었던 농사일도 음악 소리에 잊히네요.
    Yeah. the music makes me forget the hard work of farming.
Từ đồng nghĩa 풍물놀이(風物놀이): 농촌에서 함께 일할 때나 명절 때 흥을 돋우기 위해 연주하는 음악.

농악: nong-ak,のうがく【農楽】,nongak, fanfare paysanne, musique paysanne,nong-ak,الأغاني الفلاحية,нунъаг, тариачдын дуу хөгжим,Nongak; nông nhạc,นงอัก,musik pedesaan,нонак,农乐,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 농악 (농악) 농악이 (농아기) 농악도 (농악또) 농악만 (농앙만)
📚 thể loại: Văn hóa truyền thống   Nghệ thuật  

🗣️ 농악 (農樂) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7)