🌟 노인 (老人)

☆☆☆   Danh từ  

1. 나이가 들어 늙은 사람.

1. NGƯỜI CAO TUỔI, NGƯỜI GIÀ: Người già cao tuổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노인 대학.
    Senior college.
  • Google translate 노인 문제.
    Older people problem.
  • Google translate 노인 병원.
    Hospital for the elderly.
  • Google translate 노인 복지.
    Welfare for the elderly.
  • Google translate 노인 인구.
    The elderly population.
  • Google translate 노인이 늘다.
    The number of senior citizens increases.
  • Google translate 노인을 공경하다.
    Respect the old.
  • Google translate 한낮에 공원에는 할 일 없는 노인들만이 여기저기 앉아 있었다.
    At midday in the park, only the elderly, who had nothing to do, sat here and there.
  • Google translate 최근 노인 인구가 늘면서 노인 복지에 대한 관심도 커지고 있다.
    With the recent increase in the elderly population, interest in the welfare of the elderly has also grown.
  • Google translate 엄마, 요즘 할아버지가 컴퓨터를 배우신다는 게 정말이에요?
    Mom, is it true that your grandfather is learning computers these days?
    Google translate 응. 시에서 운영하는 노인 대학에 다니셔.
    Yes. she goes to a city-run senior college.
Từ đồng nghĩa 늙은이: 중년이 지난 나이 많은 사람.

노인: old person; the aged; senior citizen,おとしより【お年寄り】。ろうじん【老人】。シルバー。こうれいしゃ【高齢者】,personne âgée, vieil homme, vieillard, vieille femme, vieux, vieillesse,anciano, persona de edad avanzada,مسن,өндөр настан,người cao tuổi, người già,ผู้สูงอายุ, ผู้อาวุโส,orang tua, manula,пожилой человек; старый человек; старик, старуха,老人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노인 (노ː인)
📚 thể loại: Miêu tả về con người   Giới thiệu (tự giới thiệu)  


🗣️ 노인 (老人) @ Giải nghĩa

🗣️ 노인 (老人) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124)